Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Bold 9700 (8 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.517 ngày trước)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.529 ngày trước)
hakute6giá cả hợp lí , chất lượng tốt, bin dùng được lâu , độ phân giải cao(3.697 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng bắt mắt hơn, và máy ảnh chuẩn hơn(3.741 ngày trước)
hoccodon6tai nghe 3.5mm, màn hình sắc nét, hỗ trợ đầy đủ 3G và WiFi(3.907 ngày trước)
votienkdnếu muốn có một chiếc điện thoại sang trọng thì BlackBerry Bold 9700 Black là một sản phẩm phù hợp nhất cho bạn!!!(4.518 ngày trước)
tuyenha152Bold 9700 có bộ nhớ trong đạt dung lượng 256MB, kèm theo một thẻ nhớ ngoài 2GB (microSD).(4.531 ngày trước)
heaventadnhiều chức năng hơn và pin xài lâu hơn(4.738 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (2 ý kiến)
luanlovely6máy khỏe pin trâu sóng khỏe nói chung phù hợp với nam giới tôi thích(3.988 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế tốt,nắp gập đẹp mắt,dùng ổn định(4.417 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9700 White đại diện cho Bold 9700 | vs | BlackBerry Style 9670 đại diện cho Style 9670 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS 6.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.44 inches | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 360 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Media player MP3/WMA/AAC+ - Video player DivX/WMV/XviD/3gp - Organizer - Voice memo/dial | vs | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - External QVGA display - Touch-sensitive optical trackpad | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 14 mm | vs | 175.5 x 60 x 18.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Bold 9700 vs Storm2 9550 |
Bold 9700 vs Torch 9810 |
Bold 9700 vs HTC ChaCha |
Bold 9700 vs Bold 9650 |
Bold 9700 vs HTC HD2 |
Bold 9700 vs Curve 3G 9300 |
Bold 9700 vs Curve 8900 |
Bold 9700 vs Curve 8520 |
Bold 9700 vs Tour 9630 |
Bold 9700 vs HTC Wildfire |
Bold 9700 vs Bold 9790 |
Bold 9700 vs Pearl 9100 |
Bold 9700 vs Pearl 9105 |
Bold 9700 vs Acer Liquid Glow |
Nokia E72 vs Bold 9700 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9700 |
Sony Xperia x10 vs Bold 9700 |
Nokia N97 vs Bold 9700 |
Acer Liquid vs Bold 9700 |
Nokia N900 vs Bold 9700 |
Torch 9800 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
BlackBerry 9780 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9930 vs Bold 9700 |
Style 9670 vs Curve 8530 |
Style 9670 vs Pearl 9100 |
Style 9670 vs Pearl 9105 |
Bold 9650 vs Style 9670 |
Curve 3G 9300 vs Style 9670 |
HTC ChaCha vs Style 9670 |
Torch 9800 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
BlackBerry 9780 vs Style 9670 |
HTC EVO 3D vs Style 9670 |
HTC EVO vs Style 9670 |
BlackBerry Bold 9000 vs Style 9670 |