Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Style 9670 hay Curve 8530, Style 9670 vs Curve 8530

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Style 9670 hay Curve 8530 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Style 9670
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8530 (RIM Aries)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Style 9670 (4 ý kiến)
hakute6màn hình nhìn rộng hơn , đường nét thiết kế cũng tinh xảo , nhìn nhẹ nhàng lịch sự(3.723 ngày trước)
MINHHUNG6chạy cũng khá mượt, nói chung là được(3.744 ngày trước)
hongnhungminimarttui ko thích thiết kế của Style 9670(4.578 ngày trước)
lecuong2733nhìn lạ, xài dc OS 6, đầy đủ chức năng, moi thứ đều tốt, chỉ coddieeuef xài cdma nên ko khả thi ở vnam(4.644 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8530 (6 ý kiến)
xedienhanoichạy cũng khá mượt, nói chung là được(3.478 ngày trước)
luanlovely6mỏng và nhẹ có hiệu năng sử dụng và thời lượng pin ấn tượng(3.744 ngày trước)
shopdacsanmuctuoichup anh tot hon, mau sac tinh te hon , hoi cham chut nhung ko sao(4.497 ngày trước)
Alone_WolfThích Curve 8530 hơn, kiểu dáng mạnh mẽ, phân bố hài hòa. Còn Style 9670 thô wá.(4.594 ngày trước)
lienachauNHIN PHONG CACH LA MAT HON, GIA CA VUA PHAI(4.646 ngày trước)
mkdlufuthích vể kiểu dáng. không thích kiểu gập(4.776 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Style 9670
đại diện cho
Style 9670
vsBlackBerry Curve 8530 (RIM Aries)
đại diện cho
Curve 8530
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.0vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 400pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- QWERTY keyboard
- External QVGA display
- Touch-sensitive optical trackpad
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ264giờvs250giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng131gvs106gTrọng lượng
Kích thước175.5 x 60 x 18.5 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ