Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Style 9670 (4 ý kiến)
hakute6màn hình nhìn rộng hơn , đường nét thiết kế cũng tinh xảo , nhìn nhẹ nhàng lịch sự(3.723 ngày trước)
MINHHUNG6chạy cũng khá mượt, nói chung là được(3.744 ngày trước)
hongnhungminimarttui ko thích thiết kế của Style 9670(4.578 ngày trước)
lecuong2733nhìn lạ, xài dc OS 6, đầy đủ chức năng, moi thứ đều tốt, chỉ coddieeuef xài cdma nên ko khả thi ở vnam(4.644 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8530 (6 ý kiến)
xedienhanoichạy cũng khá mượt, nói chung là được(3.478 ngày trước)
luanlovely6mỏng và nhẹ có hiệu năng sử dụng và thời lượng pin ấn tượng(3.744 ngày trước)
shopdacsanmuctuoichup anh tot hon, mau sac tinh te hon , hoi cham chut nhung ko sao(4.497 ngày trước)
Alone_WolfThích Curve 8530 hơn, kiểu dáng mạnh mẽ, phân bố hài hòa. Còn Style 9670 thô wá.(4.594 ngày trước)
lienachauNHIN PHONG CACH LA MAT HON, GIA CA VUA PHAI(4.646 ngày trước)
mkdlufuthích vể kiểu dáng. không thích kiểu gập(4.776 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Style 9670 đại diện cho Style 9670 | vs | BlackBerry Curve 8530 (RIM Aries) đại diện cho Curve 8530 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 2.46inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 400pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - External QVGA display - Touch-sensitive optical trackpad | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 264giờ | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | 106g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 175.5 x 60 x 18.5 mm | vs | 109 x 60 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Style 9670 vs Pearl 9100 |
Style 9670 vs Pearl 9105 |
Bold 9650 vs Style 9670 |
Curve 3G 9300 vs Style 9670 |
HTC ChaCha vs Style 9670 |
Bold 9700 vs Style 9670 |
Torch 9800 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
BlackBerry 9780 vs Style 9670 |
HTC EVO 3D vs Style 9670 |
HTC EVO vs Style 9670 |
BlackBerry Bold 9000 vs Style 9670 |
Curve 8530 vs Curve 9380 |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8530 vs Curve 9310 |
Tour 9630 vs Curve 8530 |
Curve 3G 9330 vs Curve 8530 |
Curve 9350 vs Curve 8530 |
Curve 8310 vs Curve 8530 |
Curve 8320 vs Curve 8530 |
Curve 8520 vs Curve 8530 |
Curve 8900 vs Curve 8530 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8530 |
Curve 9360 vs Curve 8530 |