Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 21 bình luận
Ý kiến của người chọn BlackBerry Bold 9000 (19 ý kiến)

bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.415 ngày trước)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.415 ngày trước)

xedienhanoixỷ lý mượt mà, hiện đại hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.697 ngày trước)

smileshop102nhìn cúng cáp hơn màn hình lớn, quan trọng là đẹp giá bán cũng mềm, kiểu dáng sang trọng(3.772 ngày trước)

hangtieudung123nhiều chức năng màn hình rộng bàn phím dễ sử dụng(3.798 ngày trước)

MINHHUNG6có nhiều ứng dụng, trò chơi, máy nhẹ(3.878 ngày trước)

hoacodonnhìn đẹp và sang trọng dễ sử dụng(4.165 ngày trước)

dungtien21máy có bàn phim dất dễ nhất ,máy khỏe(4.332 ngày trước)

saint123_v1con lăn bi ở giữa cho mọi người cảm giác mới khi sử dụng(4.363 ngày trước)

tumobinhiều chức năng màn hình rộng bàn phím dễ sử dụng(4.555 ngày trước)

dailydaumo1bb nhìn thì kô đẹp lắm nhưng dùng thì thích thật,giá lại hợp lý.cảm ứng của ss rơi cái là toi lun(4.624 ngày trước)

votienkdChạy nhiều được phần mềm hay mà nhiều dòng máy khác ko có(4.655 ngày trước)

MrTajứng dụng văn phòng của chiếc này chạy rất tốt(4.701 ngày trước)

hongnhungminimartthiết kế của 9670 xấu ko tưởng tượng nổi(4.721 ngày trước)

Dieu_xjnhđẹp bàn phím dễ bấm hãng nổi tiếng(4.723 ngày trước)

KootajCaj nay thj xaj cung tam duoc thoj(4.771 ngày trước)

ngocanphysThiết kế ăn đưt thằng Style 9670(4.840 ngày trước)

vipposrđẹp bàn phím dễ bấm hãng nổi tiếng(4.889 ngày trước)

rose15025kieu dang dep, bo nhu trong lon(4.907 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (2 ý kiến)

nijianhapkhaunhìn cúng cáp hơn màn hình lớn, quan trọng là đẹp giá bán cũng mềm(3.693 ngày trước)

luanlovely6Con nay thuoc dang thong minh, cau hinh ngon luon(3.901 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9000 Black đại diện cho BlackBerry Bold 9000 | vs | BlackBerry Style 9670 đại diện cho Style 9670 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS 6.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 360 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) | vs | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - External QVGA display - Touch-sensitive optical trackpad | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 66 x 14 mm | vs | 175.5 x 60 x 18.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E72 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E63 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Beam | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9700 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9790 | ![]() | ![]() |