Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn Bold 9700 (16 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.517 ngày trước)
xedienhanoiMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.529 ngày trước)
tramlikeGiá thành rẻ, cấu hình tốt, mẫu mã đẹp hơn(3.696 ngày trước)
hoccodon6dãy phím được phân cách bởi các đường ranh bằng kim loại trong khi từng phím bấm được cắt vát đẹp mắt,(3.907 ngày trước)
hakute6nhỏ gọn,máy bền , đẹp cấu hình cao(3.907 ngày trước)
dailydaumo1Giá cả vừa phải, màn hình rộng hơn(4.179 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Pin tốt,hệ điều hành mới,dùng tốt(4.416 ngày trước)
redseantBB 9700 hơn hẳn 9630 về pin và hệ điều hành.(4.422 ngày trước)
votienkdBàn di quang học (Trackpad) được đánh giá cao bởi sự tiện dụng mà nó mang lại(4.518 ngày trước)
tuyenha152Bold 9700 có camera 3.2 Megapixel chụp ảnh rất nét.(4.531 ngày trước)
lecuong2733bold 9700 là dòng thuần GSM nên xài ổn định hơn tour, pin cũng trâu hơn nhiều, ram và rom lớn hơn nên cài được OS 6(4.641 ngày trước)
bermerasu9630 ngán nhất là update GPS, chả thấy được gì hết. yếu ghê(4.682 ngày trước)
doandaclekiểu dáng đẹp, nhiều chưc năng(4.729 ngày trước)
manhbecon9700 đời cao và chức năng hơn hẳn(4.767 ngày trước)
aloha_8914Bold 9700 hơn Tour 9630 hẳn về nhiều điểm:chức năng,hệ điều hành,kiểu dáng,....(4.768 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Tour 9630 (3 ý kiến)
luanlovely6thích Tour 9630 vì thương hiệu, thiết kế(3.988 ngày trước)
TajlocHok bjet gja ca the nao chu nhjn thoj thj mjnh da thjch(4.591 ngày trước)
0909214679Nhiều tính năng, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.774 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9700 White đại diện cho Bold 9700 | vs | BlackBerry Tour 9630 đại diện cho Tour 9630 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.44 inches | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Media player MP3/WMA/AAC+ - Video player DivX/WMV/XviD/3gp - Organizer - Voice memo/dial | vs | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP3/WMA/eAAC+/WAV player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Organizer - Voice memo | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 14 mm | vs | 112 x 62 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Bold 9700 vs Storm2 9550 |
Bold 9700 vs Torch 9810 |
Bold 9700 vs HTC ChaCha |
Bold 9700 vs Bold 9650 |
Bold 9700 vs HTC HD2 |
Bold 9700 vs Curve 3G 9300 |
Bold 9700 vs Curve 8900 |
Bold 9700 vs Curve 8520 |
Bold 9700 vs HTC Wildfire |
Bold 9700 vs Style 9670 |
Bold 9700 vs Bold 9790 |
Bold 9700 vs Pearl 9100 |
Bold 9700 vs Pearl 9105 |
Bold 9700 vs Acer Liquid Glow |
Nokia E72 vs Bold 9700 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9700 |
Sony Xperia x10 vs Bold 9700 |
Nokia N97 vs Bold 9700 |
Acer Liquid vs Bold 9700 |
Nokia N900 vs Bold 9700 |
Torch 9800 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
BlackBerry 9780 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9930 vs Bold 9700 |
Tour 9630 vs Curve 8530 |
Tour 9630 vs HTC Imagio |
Storm2 9550 vs Tour 9630 |
Bold 9650 vs Tour 9630 |
Storm 9530 vs Tour 9630 |
Curve 3G 9300 vs Tour 9630 |
Nokia E5 vs Tour 9630 |
Torch 9800 vs Tour 9630 |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 |
Nokia E7 vs Tour 9630 |
BlackBerry 9780 vs Tour 9630 |
BlackBerry Bold 9000 vs Tour 9630 |
Nokia N9 vs Tour 9630 |