Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 22 bình luận
Ý kiến của người chọn Bold 9700 (9 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
huyrauvodichnhỏ gọn tiện dụng chụp hình sắc nét(3.667 ngày trước)
dothuydatnữ tính hơn, mặc dù em kia cầm sướng tay hơn(3.871 ngày trước)
hoacodonMáy đẹp, nhỏ gon, màn hình nét, loa nghe trong(4.023 ngày trước)
lehoang_28kiểu dáng đẹp hơn, 9790 có 4 phím lòi nhìn không bắt mắt(4.489 ngày trước)
votienkdDung lượng thẻ nhớ tối đa mà 9700 hỗ trợ lên đến 32GB.(4.518 ngày trước)
tuyenha152Khe cắm thẻ của Bold 9700 được đặt khá thông minh, có thể dễ dàng tháo lắp thẻ mà không cần gỡ pin.(4.531 ngày trước)
kieudinhthinhcấu hình mới mẻ, sinh động , đa dạng(4.532 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9790 (13 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.517 ngày trước)
xedienhanoiPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.529 ngày trước)
hakute6Màn hình rộng hơn, xem phim thích(3.732 ngày trước)
hoccodon6giá cả và thông số đã nói lên tất cả, mình không cần giải thích gì thêm(3.934 ngày trước)
luanlovely6hình dáng trông mạng mẽ và tinh sảo hơn, các nút hợp lý tiện dùng(3.988 ngày trước)
saint123_v1cấu hình mạnh và hdh mwosi có nhiều cải tiến(4.222 ngày trước)
rungvangtaybacnhìn phong cách thời trang hơn một chút(4.270 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá cao nhưng dùng tốt ổn định hơn nhiều(4.417 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaiứng dụng mail của máy này chạy tốt hơn(4.532 ngày trước)
supersponsorchức năng quản lý tốt hơn. kiểu dáng phù hợp công sở(4.563 ngày trước)
hongnhungminimartmáy 9790 đẹp hơn, đẳng cấp hơn hẳn(4.584 ngày trước)
Tajlocdong san pham nay thi wa good roi, ko che vao dau duoc(4.591 ngày trước)
Kootajtjen nao cua nay, va tuy vao so thjch(4.665 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9700 White đại diện cho Bold 9700 | vs | BlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio) đại diện cho Bold 9790 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Marvel Tavor MG1 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.44 inches | vs | 2.45inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Media player MP3/WMA/AAC+ - Video player DivX/WMV/XviD/3gp - Organizer - Voice memo/dial | vs | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - NFC support (carrier-dependent) - SNS applications - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input - Geo-tagging, face detection, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 5.25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 107g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 14 mm | vs | 110 x 60 x 11.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Bold 9700 vs Storm2 9550 |
Bold 9700 vs Torch 9810 |
Bold 9700 vs HTC ChaCha |
Bold 9700 vs Bold 9650 |
Bold 9700 vs HTC HD2 |
Bold 9700 vs Curve 3G 9300 |
Bold 9700 vs Curve 8900 |
Bold 9700 vs Curve 8520 |
Bold 9700 vs Tour 9630 |
Bold 9700 vs HTC Wildfire |
Bold 9700 vs Style 9670 |
Bold 9700 vs Pearl 9100 |
Bold 9700 vs Pearl 9105 |
Bold 9700 vs Acer Liquid Glow |
Nokia E72 vs Bold 9700 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9700 |
Sony Xperia x10 vs Bold 9700 |
Nokia N97 vs Bold 9700 |
Acer Liquid vs Bold 9700 |
Nokia N900 vs Bold 9700 |
Torch 9800 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
BlackBerry 9780 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9930 vs Bold 9700 |