Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 20 bình luận
Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (7 ý kiến)
dothuydatkinh nghiệm mình thì dùng trượt hay hỏng cáp màn hình(3.826 ngày trước)
lekieuanh256bàn phím cảm ứng linh hoạt , thiết kế gọn nhẹ(4.282 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp, chức năng nghe nhạc cực êm, wifi chuẩn(4.293 ngày trước)
hongnhungminimartX3-02 có bàn phím bấm thoải mái hơn(4.536 ngày trước)
KootajBan phjm nhan hoj bj cung, mjnh ko thjch(4.605 ngày trước)
namhpvnx3 ban` phim' xa dung` cam thay thich hon(4.640 ngày trước)
phuongbillgatethật khó lựa chọn vì 2 dòng sản phẩm này đều của nokia(4.720 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (13 ý kiến)
admleotopđẹp, cảm giác rất vừa tay. sử dụng khá tốt(3.404 ngày trước)
nijianhapkhaucảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.470 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng đẹp, chức năng nghe nhạc cực êm, wifi chuẩn(3.472 ngày trước)
hakute6Con này đúng là tuyệt vời,trên cả tuyệt vời(3.680 ngày trước)
MINHHUNG6thời gian sử dụng pin nhiều hơn, thiết kế đẹp mắt hơn, cầm chắc tay hơn(3.688 ngày trước)
luanlovely6máy bền khỏe nhiều ứng dụng tiện ích(3.933 ngày trước)
truongphi1đa năng tiện dụng.web tốt và nhanh(4.074 ngày trước)
d0977902001kiểu dáng của máy vẫn đẹp và gọn hơn(4.097 ngày trước)
olongtieutu0906kiểu dáng đẹp,2 sim 2 sóng rất tiện dụng(4.309 ngày trước)
bigzero2kiểu dáng đẹp,2 sim 2 sóng rất tiện dụng.ok!(4.585 ngày trước)
resorsttôi thích loại này nhỏ gọn tuy nhiên hay bị vấn đề về cáp(4.601 ngày trước)
haonguyenbdxì tai đấy chứ, kiểu dáng lại đẹp, thời trang, nói chung chuẩn(4.706 ngày trước)
girl_pro9xcảm ứng, 2 sim. lắp trượt, quá rẻ(4.707 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3-02 Touch and Type Black đại diện cho X3-02 Touch and Type | vs | Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black đại diện cho C2-02 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 680 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated music key
- Facebook, Twitter - XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player | vs | - Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV player - Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr) - Nokia Maps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 77g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.2 x 48.4 x 9.6 mm | vs | 103 x 51.4 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2-01 |
X3-02 Touch and Type vs Corby II |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type |
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Spiro |
C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
C2-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
Wink T300 vs C2-02 Touch and Type |
C3303 Champ vs C2-02 Touch and Type |
E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X1-01 vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-05 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
Galaxy Mini S5570 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
LG A230 vs C2-02 Touch and Type |