Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn LG A230 (2 ý kiến)

dailydaumo1máy gọn nhẹ phù hợp túi tiền...(4.508 ngày trước)

thampham189LG A230 hai sim hai sóng, giá cả cạnh tranh(4.784 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (11 ý kiến)

admleotopsử dụng ok hơn dòng kia. đẹp hơn, bền hơn(3.582 ngày trước)

nijianhapkhaumới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.647 ngày trước)

xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.653 ngày trước)

hoccodon6thiết kế đẹp hơn, chụp hình đẹp hơn chiếc kia(3.890 ngày trước)

hakute6màn hình rộng, cảm ứng nhạy, giá mềm(4.072 ngày trước)

luanlovely6vào mạng hết ý luôn,nhưng nghe nhạc loa hơi kém(4.110 ngày trước)

hoacodonChụp ảnh tuyệt đẹp, 808 như máy ảnh chuyên nghiệp vậy(4.156 ngày trước)

truongphi1nokia nổi tiếng về pin trâu hiệu năng cao(4.252 ngày trước)

hongnhungminimartmình vốn dĩ chưa bao h thích thương hiệu LG(4.713 ngày trước)

Kootajcung tam duoc thoj, ban phjm ko tjen lam(4.734 ngày trước)

haonguyenbdqus chuẩn không cần chỉnh, mua chú này thôi(4.883 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG A230 đại diện cho LG A230 | vs | Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black đại diện cho C2-02 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.77inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 25MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MiniSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV player - Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr) - Nokia Maps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 950mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.8 x 46.6 x 13.9 mm | vs | 103 x 51.4 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG A230 vs LG A200 | ![]() | ![]() |
LG A230 vs Guru E1081T | ![]() | ![]() |
LG A230 vs Samsung C3322 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs LG A230 | ![]() | ![]() |
LG A165 vs LG A230 | ![]() | ![]() |
LG A190 vs LG A230 | ![]() | ![]() |
Nokia 101 vs LG A230 | ![]() | ![]() |
Nokia X2-05 vs LG A230 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs Spiro |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Wink T300 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | C3303 Champ vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia X1-01 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia C2-01 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia X2-05 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |