Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 16 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X1-01 Ocean Blue đại diện cho Nokia X1-01 | vs | Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black đại diện cho C2-02 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV player - Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr) - Nokia Maps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 91g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 103 x 51.4 x 17 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Nokia X1-01 vs Nokia C2-00 | ![]() | ![]() |
Nokia X1-01 vs 5700 Xpress Music | ![]() | ![]() |
Nokia X1-01 vs Nokia 1209 | ![]() | ![]() |
Nokia X1-01 vs Nokia X1-00 | ![]() | ![]() |
Nokia X1-01 vs Nokia C1-01 | ![]() | ![]() |
Nokia X1-01 vs Nokia 101 | ![]() | ![]() |
Nokia X1-01 vs LG A190 | ![]() | ![]() |
Nokia X1-01 vs Samsung E1182 | ![]() | ![]() |
Nokia C2-01 vs Nokia X1-01 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs Spiro |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Wink T300 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | C3303 Champ vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia C2-01 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia X2-05 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | LG A230 vs C2-02 Touch and Type |
Nếu để trong túi, chạy đi chạy lại, C202 touch rất dễ trượt hoặc chạm màn hình cảm ứng. Với giá này, mua một em nắp gập là an toàn, hoặc chịu khó bỏ thêm xíu nữa, tậu một em cảm ứng có wifi ngon lành.(4.720 ngày trước)