Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X1-01 hay C2-02 Touch and Type, Nokia X1-01 vs C2-02 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X1-01 hay C2-02 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia X1-01
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
C2-02 Touch and Type
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
13
12
Nokia X1-01
C2-02 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X1-01 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Nokia X1-01 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia X1-01 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia X1-01 Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X1-01 Ocean Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Golden White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X1-01 (7 ý kiến)
nijianhapkhaumới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.422 ngày trước)
xedienhanoimáy trượt phong cách, cấu hình cao, chụp ảnh nghe nhạc đều hay(3.424 ngày trước)
hoacodonứng dụng mới, màu sắc trung thực, tính năng đa dạng(3.931 ngày trước)
dailydaumo1giá rẻ chức năng cơ bản và đơn giản(4.301 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiMáy bền cực kỳ. 2 sim tiện dụng.(4.487 ngày trước)
hongnhungminimartthích nồi đồng cối đá thì chọn X1-01(4.488 ngày trước)
tranthanhlinh1401Trước giờ vốn dĩ cực dị ứng nắp trượt (quan điểm cá nhân thôi :D)
Nếu để trong túi, chạy đi chạy lại, C202 touch rất dễ trượt hoặc chạm màn hình cảm ứng. Với giá này, mua một em nắp gập là an toàn, hoặc chịu khó bỏ thêm xíu nữa, tậu một em cảm ứng có wifi ngon lành.(4.492 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (9 ý kiến)
admleotopnhiều tính năng hơn, đẹp hơn, tốt hơn. bền hơn(3.372 ngày trước)
hoccodon6cấu hình khủng.máy chạy êm,tiết kiệm pin,chơi gamer thoải mái.(3.717 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtdep, duoc cai cam ung cung tam on(3.733 ngày trước)
hakute6máy trượt phong cách, cấu hình cao, chụp ảnh nghe nhạc đều hay(3.847 ngày trước)
luanlovely6bền, bàn phím dễ sài hơn, kiểu dàng cũng đẹp(3.885 ngày trước)
truongphi1qua đẹp sẽ có nhiều ng mua lắm(4.027 ngày trước)
d0977902001máy có chụp ảnh vẫn tốt hơn chứ(4.050 ngày trước)
Kootajtuyet voj, ko che vao dau duoc, choj game ok(4.509 ngày trước)
haonguyenbdoh cái này thật cute, thích 2 sim lắm nhưng cái này nhìn mê rồi(4.666 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X1-01 Ocean Blue
đại diện cho
Nokia X1-01
vsNokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
đại diện cho
C2-02 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.8inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 160pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFTvs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs10MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệuvs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nốivs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV player
- Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr)
- Nokia Maps
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1000giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng91gvs115gTrọng lượng
Kích thướcvs103 x 51.4 x 17 mmKích thước
D

Đối thủ