Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C2-02 Touch and Type hay X3-02.5 Touch and Type, C2-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C2-02 Touch and Type hay X3-02.5 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C2-02 Touch and Type
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
vs
X3-02.5 Touch and Type
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
14
5
C2-02 Touch and Type
X3-02.5 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Golden White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia X3-02.5 Touch and Type Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia X3-02.5 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X3-02.5 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X3-02.5 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia X3-02.5 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (9 ý kiến)
nijianhapkhaucamera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.647 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh, độ phân giải sắc nét, rất ưng ý(3.832 ngày trước)
hakute6chiếc này nhìn cá tính hơn , mạnh mẽ hơn cái kia(4.072 ngày trước)
luanlovely6bền, hình thức tương đối, cấu hình nhanh(4.110 ngày trước)
hoacodonthiết kế đẹp mắt và sang trọng, màn hình rộng , cảm ứng nhạy, chiếc này thật sự rất đáng đẻ bỏ tiền mua(4.156 ngày trước)
truongphi1nokia thiết kế những em dt giá rẻ phù hợp túi tiền(4.251 ngày trước)
olongtieutu0906nắp trượt thời trang, sang trọng, đẳng cấp(4.486 ngày trước)
maiduyen9xkiểu dáng đẹp, giá rẻ hơn, nắp trượt thời trang, sang trọng(4.507 ngày trước)
dailydaumo1nắp trượt thời trang, sang trọng, đẳng cấp(4.525 ngày trước)
Ý kiến của người chọn X3-02.5 Touch and Type (4 ý kiến)
xedienhanoichiếc này nhìn cá tính hơn , mạnh mẽ hơn cái kia(3.649 ngày trước)
phanthedinhmay thet ke dep
cau hinh manh
may chay rat em(4.313 ngày trước)
hongnhungminimartX3-02.5 đời cao hơn, đắt tiền hơn(4.713 ngày trước)
KootajChay rat em, ko che vao dau duoc(4.733 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
đại diện cho
C2-02 Touch and Type
vsNokia X3-02.5 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02.5 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV player
- Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr)
- Nokia Maps
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs77gTrọng lượng
Kích thước103 x 51.4 x 17 mmvs106.2 x 48.4 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ