Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black đại diện cho C2-02 Touch and Type | vs | Nokia X3-02.5 Touch and Type Black đại diện cho X3-02.5 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV player - Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr) - Nokia Maps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Dedicated music key
- Facebook, Twitter - XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 77g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103 x 51.4 x 17 mm | vs | 106.2 x 48.4 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
C2-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type | ![]() | ![]() |
C2-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type | ![]() | ![]() |
C2-02 Touch and Type vs Spiro | ![]() | ![]() |
C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos | ![]() | ![]() |
C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Wink T300 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
C3303 Champ vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia X1-01 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia C2-01 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia X2-05 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
LG A230 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
cau hinh manh
may chay rat em(4.313 ngày trước)