Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 31 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Mini S5570 Black đại diện cho Galaxy Mini S5570 | vs | Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black đại diện cho C2-02 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 160MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV player - Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr) - Nokia Maps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 570giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.4 x 60.8 x 12.1 mm | vs | 103 x 51.4 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Mini S5570 vs Galaxy Gio |
Galaxy Mini S5570 vs Samsung Star II |
Galaxy Mini S5570 vs Corby II |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Pro |
Galaxy Mini S5570 vs Sony Ericsson W8 |
Galaxy Mini S5570 vs Sony Xperia mini |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Me P350 |
Galaxy Mini S5570 vs Acer E120 |
Nokia C5-03 vs Galaxy Mini S5570 |
Galaxy 551 vs Galaxy Mini S5570 |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Mini S5570 |
Galaxy Spica vs Galaxy Mini S5570 |
iPhone 3G vs Galaxy Mini S5570 |
C2-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Spiro |
C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
C2-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
Wink T300 vs C2-02 Touch and Type |
C3303 Champ vs C2-02 Touch and Type |
E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X1-01 vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-05 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
LG A230 vs C2-02 Touch and Type |
Ưu điểm: -Cảm ứng nhạy
-Tuy vỏ làm bằng nhựa nhưng cảm giác cầm rất chắc tay
-Kiểu dáng khá phù hợp với nam :)))))))))))))(4.456 ngày trước)
mak galaxi nhỳn kute hơn(4.629 ngày trước)