Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X2 (11 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
admleotoploa to, nghe nhạc tốt. đèn flash rất hửu ích. chụp hình khá ổn(3.548 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.598 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoibền, bàn phím dễ sài hơn, kiểu dàng cũng đẹp(3.600 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6gọn nhẹ, giao diện dẽ sử dụng, bàn phím nhắn tin nhanh, pin lau, xài bền,(4.060 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonmẫu mã đẹp lướt web cưc nhanh.hàng hot(4.107 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/01/mxh1359432256.jpg)
Ninhpro02bền, bàn phím dễ sài hơn, kiểu dàng cũng đẹp(4.504 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1Chụp hình và pin chờ tốt hơn, tốt hơn rất nhiều về tổng quan kỹ thuật.(4.506 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/gjb1342100261.jpg)
hohuy9aThiết kế thanh nhã,chụp ảnh siêu nét 5mp,pin tôt hơn c2-02 nhiều(4.590 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
SellyTran1712thiết kế thanh nhã, nhiều tiện ích hơn(4.600 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tranghieu198vào mạng hết ý luôn,nhưng nghe nhạc loa hơi kém(4.618 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2017/06/uzu1497954838.jpg)
hongnhungminimartthiết kế cạnh bo tròn của X2 khá đẹp(4.664 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (5 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6đơn giản hơn và chất lượng hơn(3.791 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luomthaohãy dùng thử thì sẽ thấy khác biệt như thế nào nó k chỉ bền và tốt(3.933 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6kiểu dáng độc đáo chụp ảnh rõ cấu hình cao(4.022 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
truongphi1phím bấm nhạy ,thiết kế chắc chắn(4.202 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/01/jdo1325933247.jpg)
Kootajbàn phjm loaj nay bam em lam do, thjx ghe(4.684 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X2 Blue on Silver đại diện cho Nokia X2 | vs | Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black đại diện cho C2-02 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 48MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Nhắn tin flash | vs | - Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV player - Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr) - Nokia Maps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 624 giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 81g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 47 x 13.3 mm | vs | 103 x 51.4 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X2 vs Nokia C2-05 | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs Nokia X2-05 | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs 5130 XpressMusic | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs Nokia C5-05 | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs Nokia 2730 classic | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs Nokia E52 | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs Nokia C1-01 | ![]() | ![]() |
Sony Aspen vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Samsung Star vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia 6303i vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia 5233 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia C5 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia 5230 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs Spiro |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Wink T300 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | C3303 Champ vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia X1-01 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia C2-01 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia X2-05 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | LG A230 vs C2-02 Touch and Type |