Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (10 ý kiến)
admleotopđẹp, nhiều chức nằng, nghe nhạc tốt hơn, sử dụng mượt hơn(3.446 ngày trước)
nijianhapkhaumàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.511 ngày trước)
xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.517 ngày trước)
hakute6mình là nam giới nên thích kiểu thẳng, nhưng có lẽ nữ sẽ thích kiểu trượt(3.936 ngày trước)
luanlovely6thực sự thì mình không thích Samsung bằng Nokia(3.983 ngày trước)
hoacodongiá cả hợp lý, thiết kế thân máy đẹp, màn hình rộng(4.020 ngày trước)
truongphi1màn hình vừa đủ,nhiều kết nối mạng(4.116 ngày trước)
dailydaumo1tôi thấy nokia quen thuộc với người dùng hơn. kiểu dáng thanh nhã hơn(4.390 ngày trước)
xuanthuy1993C2-02 có nhiều cái mình rất thích!(4.744 ngày trước)
haonguyenbdnắp trượt thời trang, sang trọng, đẳng cấp(4.747 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652 Champ Duos (2 ý kiến)
hongnhungminimartmàn cảm ứng của SS lướt web thích hơn Nokia, nhưng màu hơi xấu(4.577 ngày trước)
Kootajgood, ko che vao dau duoc, dung la dag cap(4.597 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black đại diện cho C2-02 Touch and Type | vs | Samsung E2652 Champ Duos đại diện cho E2652 Champ Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV player - Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr) - Nokia Maps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - TouchWiz Lite UI
- Dual SIM - Social networking integration - MP3/WMA/eAAC+ player - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 475giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103 x 51.4 x 17 mm | vs | 99.9 x 54.9 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
C2-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Spiro |
C2-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
Wink T300 vs C2-02 Touch and Type |
C3303 Champ vs C2-02 Touch and Type |
E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X1-01 vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-05 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
Galaxy Mini S5570 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
LG A230 vs C2-02 Touch and Type |
E2652 Champ Duos vs LG GX500 |
E2652 Champ Duos vs Sony Ericsson G705 |
E2652 Champ Duos vs Star II DUOS |
E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 305 |
E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
E2652W Champ Duos vs E2652 Champ Duos |
C2-03 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
C3303 Champ vs E2652 Champ Duos |
Samsung B7722 vs E2652 Champ Duos |
Sony Ericsson Yendo vs E2652 Champ Duos |
S5620 Monte vs E2652 Champ Duos |
Corby II vs E2652 Champ Duos |
Samsung Star II vs E2652 Champ Duos |