Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 450.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 2.600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 2.800.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn iPhone 3GS (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Màn hình đẹp, mua về đập cũng chẳng trầy(3.939 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Duo (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6de dang su dung .ung dung phong phu truy cap rat nhanh(3.939 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6có nhiều ứng dụng, trò chơi, máy nhẹ hơn(3.998 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1Pin tốt hơn i phone 3gs. Ip 3gs pin chán,game 2-3h là hết sạch ((4.535 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 3G S (3GS) 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 3GS | vs | Sony Ericsson Xperia Duo đại diện cho Sony Xperia Duo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 3GS | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM8260 (1.4 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | iOS 3 | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX535 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Scratch-resistant surface - Ambient light sensor - HTML (Safari) - Digital compass - Google Maps - Photo browser - Voice command/dial - Talk time 5h (3G) - Music play 30h - PowerVR SGX535 graphics | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Po 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 62.1 x 12.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
iPhone 3GS vs iPhone 4S | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Galaxy S | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs HTC Desire | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs iPhone 3G | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia X7 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia N8 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Play | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Milestone | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs BACKFLIP | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs HTC Hero | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs MILESTONE XT720 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Acer Liquid | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia N97 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Storm2 9520 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Satio | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs 5530 XpressMusic | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs HTC HD2 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs S8000 Jet | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Lumia 900 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia Lumia 820 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs iPhone 3GS | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs iPhone 3GS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia active |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Ion |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One X |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One XL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Galaxy Xcover vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Duo |