Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Xcover (1 ý kiến)
lan130Chức năng của Samsung Galaxy Xcover nhiều hơn, kiểu dáng hiện đại hơn. rất được ưa chuộng(4.298 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Duo (4 ý kiến)
luanlovely6có vẻ gọn nhỏ hơn nhưng Sony Xperia thì ứng dụng tốt hơn nhiều(3.767 ngày trước)
vutruong1992so sanh cac tinh nang no luon dan dau galaxy xcover(4.580 ngày trước)
hqgiaydantuongNhìn xperia đẹp ghê, vot cho sony(4.699 ngày trước)
duong94sllại chọn con sony :D đơn giản nhìn bắt mắt(4.778 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S5690 Galaxy Xcover đại diện cho Galaxy Xcover | vs | Sony Ericsson Xperia Duo đại diện cho Sony Xperia Duo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Marvell MG2 (800 MHz) | vs | Qualcomm MSM8260 (1.4 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.65inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- TouchWiz UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Digital compass - Social networking integration - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Water (Water), Dust, Shock proof | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Po 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Xcover vs Motorola DEFY+ |
Galaxy Xcover vs Samsung Xplorer |
Galaxy Xcover vs HTC Explorer |
Motorola DEFY vs Galaxy Xcover |
Galaxy Beam vs Galaxy Xcover |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Duo vs HTC One V |
Sony Xperia Duo vs HTC One X |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Duo vs HTC One S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Duo vs HTC One XL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Duo vs HTC One X+ |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Duo vs Xperia ZL |
Sony Xperia Duo vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo |
iPhone 4S vs Sony Xperia Duo |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Duo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Duo |