Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Duo (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia TX (4 ý kiến)
tebetiCảm ứng mượt mà, pin lâu, hình ảnh sắc nét(3.256 ngày trước)
gockhuat12Nắp lưng làm từ nhựa, tạo cảm giác không cao cấp(3.279 ngày trước)
hoccodon6màn hình rộng rãi, thỏa mái, tiện ích nhiều hơn(3.732 ngày trước)
chiocoshopsony xperia TX tuyệt vời hơn, nhiều chức năng nổi trội(4.093 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia Duo đại diện cho Sony Xperia Duo | vs | Sony Xperia TX (Sony LT29i) đại diện cho Sony Xperia TX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8260 (1.4 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Stereo FM radio with RDS | vs | - Timescape UI
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, 3D sweep panorama, image stabilization - MicroSIM card support only - 50 GB of Cloud storage (time limited offer) - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2500mAh | vs | Li-Ion 1850mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 127g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 131 x 68.6 x 8.6 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Duo vs HTC One V |
Sony Xperia Duo vs HTC One X |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Duo vs HTC One S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Duo vs HTC One XL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Duo vs HTC One X+ |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Duo vs Xperia ZL |
Sony Xperia Duo vs Xperia Z |
Galaxy Xcover vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo |
iPhone 4S vs Sony Xperia Duo |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Duo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia TX vs LG Optimus G |
Sony Xperia TX vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music |
Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music Duos |
Sony Xperia TX vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia TX vs HTC One VX |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia TX vs HTC One ST |
Sony Xperia TX vs HTC One SC |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia J |
Sony Xperia TX vs Xperia ZL |
Sony Xperia TX vs Xperia Z |
Sony Xperia TX vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TX vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TX vs Xperia L |
Sony Xperia TX vs Xperia SP |
Sony Xperia TX vs Galaxy Note III |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX |
HTC One X+ vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TX |
HTC One XL vs Sony Xperia TX |
HTC One S vs Sony Xperia TX |
HTC One X vs Sony Xperia TX |
iPhone 4S vs Sony Xperia TX |
iPhone 4 vs Sony Xperia TX |
iPhone 5 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TX |
Galaxy S3 vs Sony Xperia TX |
Galaxy Note II vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TX |
Galaxy Note vs Sony Xperia TX |