Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Duo (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia active (1 ý kiến)
hoccodon6mình thích hình dáng cũng như ứng dụng(3.704 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia Duo đại diện cho Sony Xperia Duo | vs | Sony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) Orange Black đại diện cho Sony Xperia active | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8260 (1.4 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Stereo FM radio with RDS | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Water (Water), Dust proof - Touch sensitive controls - Scratch-resistant display - Timescape UI - Sony xLOUD enhancement - Dust and water resistant - Flashlight - Digital compass - SNS integratio - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo - Adobe flash 10.1 support - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2500mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 111g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 92 x 55 x 16.5 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Duo vs HTC One V |
Sony Xperia Duo vs HTC One X |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Duo vs HTC One S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Duo vs HTC One XL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Duo vs HTC One X+ |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Duo vs Xperia ZL |
Sony Xperia Duo vs Xperia Z |
Galaxy Xcover vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo |
iPhone 4S vs Sony Xperia Duo |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Duo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia active vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia active vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia active vs Sony Xperia P |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia active vs Sony Xperia S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia U |
Sony Xperia active vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia active vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia active vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia T |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia active vs Sony Xperia V |
Sony Xperia active vs Sony Xperia J |
Sony Xperia active vs Xperia ZL |
Sony Xperia active vs Xperia Z |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia active |
Motorola DEFY+ vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia active |
Nokia E7 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia active |
Desire S vs Sony Xperia active |
Optimus One vs Sony Xperia active |
Motorola DEFY vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia active |