Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Droid Incredible (2 ý kiến)

luanlovely6Cấu hình cao hơn, giá rẻ hơn nhiều(3.906 ngày trước)

hoccodon6Là sản phẩm có thương hiệu nổi tiếng, tốc độ nhanh, bền, đẹp(3.992 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC DROID ERIS (2 ý kiến)

hakute6được khẳng định, thiết kế hiện đại, cấu hình mạnh(3.982 ngày trước)

lan130Có hệ điều hành, ứng dụng phong phú.(4.454 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Droid Incredible đại diện cho HTC Droid Incredible | vs | HTC DROID ERIS đại diện cho HTC DROID ERIS | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM7600 (528 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v1.5 (Cupcake) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | DDR PC2700 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 288MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • SDIO • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- HTC Sense UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackball - Dedicated search key - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer | vs | - capacitive touch screen
- built-in digital compass - HTC Sense UI - Bluetooth stereo audio profile (A2DP - Speech Recognition - Google Search - Google Maps - Gmail - Google Calendar - Google Talk - HAC | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 150giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.6 x 58.4 x 11.9 mm | vs | 113 x 55.6 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Droid Incredible vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs DROID X | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC ThunderBolt | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs LG Revolution | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One V | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One X | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One S | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
Incredible S vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC One V |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC One X |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC One S |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC One XL |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC One VX |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC One ST |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC One SC |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC One SU |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC One SV |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC DROID ERIS |