Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 20 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Droid Incredible đại diện cho HTC Droid Incredible | vs | BlackBerry Tour 2 9650 / Bold 9650 đại diện cho Bold 9650 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65536 màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 512KB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- HTC Sense UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackball - Dedicated search key - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer | vs | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Full QWERTY keyboard - Touch-sensitive optical trackpad | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 150giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.6 x 58.4 x 11.9 mm | vs | 112 x 62 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Droid Incredible vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs DROID X | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC ThunderBolt | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs LG Revolution | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID ERIS | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One V | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One X | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One S | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
Incredible S vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Bold 9650 vs Tour 9630 |
![]() | ![]() | Bold 9650 vs Style 9670 |
![]() | ![]() | Bold 9650 vs Curve 3G 9330 |
![]() | ![]() | Bold 9650 vs Bold 9790 |
![]() | ![]() | Storm2 9550 vs Bold 9650 |
![]() | ![]() | Bold 9700 vs Bold 9650 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs Bold 9650 |
![]() | ![]() | Droid Incredible 2 vs Bold 9650 |
![]() | ![]() | Incredible S vs Bold 9650 |
![]() | ![]() | BlackBerry 9780 vs Bold 9650 |
![]() | ![]() | BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9650 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9900 vs Bold 9650 |
Tiền nào của lấy(4.030 ngày trước)