Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Droid Incredible hay DROID X, HTC Droid Incredible vs DROID X

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Droid Incredible hay DROID X đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Droid Incredible
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
DROID X
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
10
3
HTC Droid Incredible
DROID X

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Droid Incredible
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Motorola DROID X
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Droid Incredible (9 ý kiến)
xedienhanoicấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.244 ngày trước)
nijianhapkhauMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích(3.312 ngày trước)
phimtoancauHTC kiểu dág đẹp, sang trong, cá tính(3.494 ngày trước)
xedienxinPin khỏe đẹp hơn, dong máy phổ thông(3.495 ngày trước)
hoccodon6đẹp và phong gọn gàng, cấu hình nhanh(3.788 ngày trước)
luanlovely6nhiều người dùng, chơi game,lướt web cực đỉnh, cấu hình khủng(3.934 ngày trước)
lan130HTC Droid Incredible cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.268 ngày trước)
hongnhungminimartmình vẫn thích máy của HTC hơn(4.487 ngày trước)
bihaHTC kiểu dág đẹp, sang trong, cá tính(4.601 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID X (3 ý kiến)
shoponlinehc225thiết kế đơn giản, thời gian đàm thoại lâu hơn(3.588 ngày trước)
hakute6là ao ước của tất cả những người đã, đang và sẽ sử dụng(3.884 ngày trước)
president1đẹp đẽ.................không cầu kì(4.380 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Droid Incredible
đại diện cho
HTC Droid Incredible
vsMotorola DROID X
đại diện cho
DROID X
H
Hãng sản xuấtHTCvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsTI OMAP 3430 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-WVGAKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackball
- Dedicated search key
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
vs- Google Search, Google Maps, GTalk with Presence, Gmail, YouTube™, Latitude, and Google Calenda
- Photosharing capable: Picasa
- auto–focus
- Google Over the Air updates
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ150giờvs220giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Cam
Màu
Trọng lượng130gvs155gTrọng lượng
Kích thước117.6 x 58.4 x 11.9 mmvs65.5 x 127.5 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ