Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Droid Incredible (5 ý kiến)

xedienxingiá phải chăng, tốc độ sử lý dữ liệu tốt, hợp với dân công sở(3.708 ngày trước)

dailydaumoHTC Droid Incredible chọn HTC vì sở thích thôi(4.694 ngày trước)

hongnhungminimartHTC có thiết kế đẹp, dùng thích(4.702 ngày trước)

tc_truongvienphuongtanHTC Droid Incredible và Droid Incredible 2 lacu2 sao giống nhau quá ta?(4.919 ngày trước)

boydlhãy chọn cho HTC nào... winmobile 7.. cấu hình mạnh.. giao diện đẹp.. ứng dụng hay..................(4.919 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Droid Incredible 2 (10 ý kiến)

xedienhanoibền hơn, máy chạy êm hơn,giá cả mềm hơn(3.521 ngày trước)

nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.539 ngày trước)

phimtoancauMàn hình hiển thị rõ nét, kiểu dáng bo tròn dễ cầm(3.708 ngày trước)

tramlikemẫu mã đẹp và ấn tượng ...giá cả phải chăng, nhiều người sử dụng(3.848 ngày trước)

hoccodon6bền hơn, máy chạy êm hơn,giá cả mềm hơn(3.922 ngày trước)

hakute6giá phải chăng, tốc độ sử lý dữ liệu tốt, hợp với dân công sở và các bạn nữ(3.945 ngày trước)

baneyiuminiechi minh xai dt nay roi rat ngieu tinh nang noi chung tuyet voi(4.842 ngày trước)

dungbdsNhiều tính năng, phong cách sành điệu,(4.911 ngày trước)

0909214679Pin bền, phong cách, nhiều tính năng nổi trội(4.911 ngày trước)

raika1Droid Incredible chuẩn quá: ram ,rom đầy đủ,màn hình 4inch(4.915 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Droid Incredible đại diện cho HTC Droid Incredible | vs | HTC DROID Incredible 2 đại diện cho Droid Incredible 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- HTC Sense UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackball - Dedicated search key - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer | vs | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - SRS WOWHD surround sound enhancement - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 150giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.6 x 58.4 x 11.9 mm | vs | 120.7 x 64 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Droid Incredible vs DROID X | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC ThunderBolt | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs LG Revolution | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID ERIS | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One V | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One X | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One S | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
Incredible S vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |