Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm X-Pro 1 hay Pentax K200D, Fujifilm X-Pro 1 vs Pentax K200D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm X-Pro 1 hay Pentax K200D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm X-Pro 1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pentax K200D
( 0 người chọn )
1
0
Fujifilm X-Pro 1
Pentax K200D

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm X-Pro1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-Pro1 (35mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K200D body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
PENTAX K200D (smc Pentax-DA 18--55mm F3.5-5.6 AL II) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm X-Pro 1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Thân máy X-Pro1 nặng 454g, thêm ống kính 35 mm thì tăng lên 654g.(3.761 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K200D (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm X-Pro1 Body
đại diện cho
Fujifilm X-Pro 1
vsPentax K200D body
đại diện cho
Pentax K200D
T
Hãng sản xuấtFujiFilmvsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3 Megapixelvs10.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.7 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost)vs100 - 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3264vs3872 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vs1.5Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs1/4000 - 30 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Chuyên dụng
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)140 x 82 x 43 mmvs133.5x95x74 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera450gvs625gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ