Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon V1 (3 ý kiến)
capitanhãng đều chú ý tới phụ kiện kèm theo máy với đầy đủ những phụ kiện cần thiết.(3.539 ngày trước)
TinhdauLamHanikon hay hon, da co nhieu nam kinh nghiem(4.626 ngày trước)
lephong0209Kiểu dáng khá đẹp ,trông rất gọn gàng và hấp dẫn(4.632 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-Pro 1 (7 ý kiến)
cuongjonstone123Cảm biến này có một mảng lọc màu độc đáo mà theo Fuji thì nó được thiết kế để mang lại ảnh ít nhiễu hơn so với các bộ lọc Bayer điển hình của hầu hết các cảm biến hiện nay(3.812 ngày trước)
Mở rộng
choxe24hkiểu dáng đẹp, chụp nét chất lượng cao(4.602 ngày trước)
lienachauda chuc nang hinh anh dep va chat luong cao(4.617 ngày trước)
anhbi06Fujifilm X-Pro 1 nhiều chức năng chỉnh sửa ảnh, chụp đẹp(4.622 ngày trước)
Cattuong1661mau ma dep chat long cao gia thanh hop ly(4.640 ngày trước)
ngokiencoolFujifilm trình làng X-Pro1 giá 1.700 USD - Mẫu máy ảnh ống kính rời không gương lật của Fujifilm sở hữu cảm biến X-Trans hoàn toàn mới(4.647 ngày trước)
minhlilythiet ke dep sang trong, gia re, mau sac sang trong(4.651 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon 1 V1 Body đại diện cho Nikon V1 | vs | Fujifilm X-Pro1 Body đại diện cho Fujifilm X-Pro 1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1 Megapixel | vs | 16.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | CX format (13.2 x 8.8 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3872 x 2592 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2.7x | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/16000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 76 x 44 mm | vs | 140 x 82 x 43 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 294g | vs | 450g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon V1 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon V1 vs Sony NEX-C3K/S |
Nikon V1 vs Olympus E-P1 |
Nikon V1 vs Olympus E-P2 |
Nikon V1 vs Sony NEX-7 |
Nikon V1 vs Nikon J1 |
Nikon V1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon V1 vs Pentax Q |
Nikon V1 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon V1 vs Nikon D4 |
Nikon V1 vs Nikon D800 |
Nikon V1 vs Nikon D3200 |
Nikon V1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Sony NEX-6 |
Nikon V1 vs Nikon 1 J3 |
Nikon V1 vs Nikon 1 AW1 |
Nikon V1 vs Nikon 1 V2 |
Sony NEX-5N vs Nikon V1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon V1 |
Sony NEX-3D vs Nikon V1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon V1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon V1 |
Olympus E-P3 vs Nikon V1 |
Nikon D3100 vs Nikon V1 |
Canon 1D X vs Nikon V1 |
Leica M9 vs Nikon V1 |
Nikon D700 vs Nikon V1 |
Nikon D3x vs Nikon V1 |
Nikon D3s vs Nikon V1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon V1 |
Nikon D7000 vs Nikon V1 |
Pentax K-5 vs Nikon V1 |
Nikon D5100 vs Nikon V1 |
Nikon D90 vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Nikon D800E |
Fujifilm X-Pro 1 vs Pentax K-01 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Pentax K200D |
Fujifilm X-Pro 1 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Fujifilm X-Pro 1 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony NEX-7 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 1D X vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-Pro 1 |
Leica M9 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D700 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3x vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3s vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D7000 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-5 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D90 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 7D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Samsung NX100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Olympus E-PL3 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon J1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Fujifilm X100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony A77 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-R vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 600D vs Fujifilm X-Pro 1 |