Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon V1 hay Fujifilm X-Pro 1, Nikon V1 vs Fujifilm X-Pro 1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon V1 hay Fujifilm X-Pro 1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon 1 V1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V1 (Nikkor VR 10-30mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V1 (Nikkor 10-100mm F4.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-Pro1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-Pro1 (35mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon V1 (3 ý kiến)
capitanhãng đều chú ý tới phụ kiện kèm theo máy với đầy đủ những phụ kiện cần thiết.(3.539 ngày trước)
TinhdauLamHanikon hay hon, da co nhieu nam kinh nghiem(4.626 ngày trước)
lephong0209Kiểu dáng khá đẹp ,trông rất gọn gàng và hấp dẫn(4.632 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-Pro 1 (7 ý kiến)
cuongjonstone123Cảm biến này có một mảng lọc màu độc đáo mà theo Fuji thì nó được thiết kế để mang lại ảnh ít nhiễu hơn so với các bộ lọc Bayer điển hình của hầu hết các cảm biến hiện nay(3.812 ngày trước)
choxe24hkiểu dáng đẹp, chụp nét chất lượng cao(4.602 ngày trước)
lienachauda chuc nang hinh anh dep va chat luong cao(4.617 ngày trước)
anhbi06Fujifilm X-Pro 1 nhiều chức năng chỉnh sửa ảnh, chụp đẹp(4.622 ngày trước)
Cattuong1661mau ma dep chat long cao gia thanh hop ly(4.640 ngày trước)
ngokiencoolFujifilm trình làng X-Pro1 giá 1.700 USD - Mẫu máy ảnh ống kính rời không gương lật của Fujifilm sở hữu cảm biến X-Trans hoàn toàn mới(4.647 ngày trước)
minhlilythiet ke dep sang trong, gia re, mau sac sang trong(4.651 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon 1 V1 Body
đại diện cho
Nikon V1
vsFujifilm X-Pro1 Body
đại diện cho
Fujifilm X-Pro 1
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsFujiFilmHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1 Megapixelvs16.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)CX format (13.2 x 8.8 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.7xvs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/16000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)113 x 76 x 44 mmvs140 x 82 x 43 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera294gvs450gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ