Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 7D (7 ý kiến)
mrtran711Canon 7D chất lượng tốt hơn, tôi thích tất cả các dòng máy của Canon vì độ ổn định của máy và chất lượng về hình ảnh.(3.245 ngày trước)
heou1214Chất lượng, được nhiều người biết đến thương hiệu này(3.259 ngày trước)
thienbao2011Bảng điều khiển dễ dàng hơn để sử dụng hơn là cố gắng để phân biệt giữa các nút nhỏ trên đỉnh của máy ảnh mà không cần nhìn.(3.308 ngày trước)
capitanThuật toán đo sáng đồ thị từng kênh RGB cho kết quả tốt hơn hẳn so với đo sáng tổng thể áp dụng trên các model trước đó của Canon(3.763 ngày trước)
thaitabuthương hiệu được nhiều người biết đến, độ bền cao, rỏ nét(4.365 ngày trước)
jioncartercanon chụp hình quay phim đều nét giá cả lại hợp lý(4.609 ngày trước)
cuonghuyen889Hình ảnh nét,là chiếc máy anh chuyên nghiệp,chụp nhiều chế độ, độ phân giải cao(4.650 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-Pro 1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123độ nhạy sáng ISO dao động từ 200 đến 6.400 và ISO từ 400 đến 3200 khi ở chế độ chụp tự động. Độ nhạy ISO cũng có thể mở rộng từ 100 – 25.600.(3.824 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 7D Body đại diện cho Canon 7D | vs | Fujifilm X-Pro1 Body đại diện cho Fujifilm X-Pro 1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 16.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Automatically set, ISO 100-6400 (in 1/3-stop or 1-stop increments) | vs | Auto: (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 148.2 x 110.7 x 73.5mm | vs | 140 x 82 x 43 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 820g | vs | 450g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Canon 7D vs Canon 5D Mark II |
Canon 7D vs Nikon D300 |
Canon 7D vs Leica Digilux 3 |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 7D vs Nikon D3s |
Canon 7D vs Nikon D3x |
Canon 7D vs Nikon D700 |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 7D vs Canon 1D Mark III |
Canon 7D vs Leica M9 |
Canon 7D vs Konica 7D |
Canon 7D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 7D vs Fujifilm X100 |
Canon 7D vs Canon 1D X |
Canon 7D vs Canon 1D Mark IV |
Canon 7D vs Sony NEX-7 |
Canon 7D vs Nikon J1 |
Canon 7D vs Olympus E-PL3 |
Canon 7D vs Sony A33 |
Canon 7D vs Samsung NX100 |
Canon 7D vs Nikon D4 |
Canon 7D vs Nikon D800 |
Canon 7D vs Nikon D800E |
Canon 7D vs Pentax K-01 |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 7D vs Pentax K200D |
Canon 7D vs Samsung NX20 |
Canon 7D vs Samsung NX210 |
Canon 7D vs Nikon D3200 |
Canon 7D vs Canon 1D C |
Canon 7D vs Canon 60Da |
Canon 7D vs Sony A57 |
Canon 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 7D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 7D vs Canon 50D |
Canon 7D vs Pentax K-30 |
Canon 7D vs Canon 650D |
Canon 7D vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 7D vs Pentax K-5 II |
Canon 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 7D vs Nikon D600 |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 7D vs Canon EOS 70D |
Canon 7D vs Sony A6000 |
Canon 7D vs Sony SLT-A77 II |
Canon 7D vs Nikon D7100 |
Canon 7D vs Nikon D5300 |
Nikon D7000 vs Canon 7D |
Leica M8 vs Canon 7D |
Olympus E5 vs Canon 7D |
Pentax K7 vs Canon 7D |
Sony A77 vs Canon 7D |
Sony A850 vs Canon 7D |
Sony A900 vs Canon 7D |
Nikon D300s vs Canon 7D |
Pentax K-5 vs Canon 7D |
Nikon D5100 vs Canon 7D |
Nikon D3100 vs Canon 7D |
Nikon D90 vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 7D |
Pentax K-R vs Canon 7D |
Canon 600D vs Canon 7D |
Canon 60D vs Canon 7D |
Sony A65 vs Canon 7D |
Fujifilm X-Pro 1 vs Nikon D800E |
Fujifilm X-Pro 1 vs Pentax K-01 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Pentax K200D |
Fujifilm X-Pro 1 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Fujifilm X-Pro 1 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony NEX-7 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon V1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 1D X vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-Pro 1 |
Leica M9 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D700 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3x vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3s vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D7000 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-5 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D90 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Samsung NX100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Olympus E-PL3 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon J1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Fujifilm X100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony A77 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-R vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 600D vs Fujifilm X-Pro 1 |