Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon J1 (5 ý kiến)
thaihabds1máy nhìn đẹp, chụp nhr cực nét, quay phim cũng được(4.291 ngày trước)
anhbi06máy nhẹ, chụp nhạy sáng, Nikon J1 dễ sử dụng(4.571 ngày trước)
lienachaunikon nhin gon nho hon gia ca phu hop hon.(4.572 ngày trước)
tuyencncđep và bền, không bị ố màu và lóa(4.577 ngày trước)
minhlilyToi thich san pham nay hon vi su dung ben lau thiet ke dep sang trong(4.600 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-Pro 1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Độ phân giải hình ảnh tối đa là 4.896 x 3.264 pixel, với tỷ lệ cảm biến 03:02. Ngoài ra còn có các tỉ lệ 16:9 và 01:01.(3.761 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon 1 J1 Body đại diện cho Nikon J1 | vs | Fujifilm X-Pro1 Body đại diện cho Fujifilm X-Pro 1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1 Megapixel | vs | 16.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | CX format (13.2 x 8.8 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3872 x 2592 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2.7x | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/16000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 61 x 30 mm | vs | 140 x 82 x 43 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 277g | vs | 450g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon J1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1s |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL3 |
Nikon J1 vs Pentax Q |
Nikon J1 vs Samsung NX100 |
Nikon J1 vs Pentax K-01 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon J1 vs Pentax K200D |
Nikon J1 vs Samsung NX1000 |
Nikon J1 vs Nikon D3200 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon J1 vs Sony NEX-F3 |
Nikon J1 vs Leica M-Monochrom |
Nikon J1 vs Canon 650D |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon J1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Nikon J1 |
Sony NEX-7 vs Nikon J1 |
Olympus E-P2 vs Nikon J1 |
Olympus E-P1 vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon J1 |
Sony NEX-3D vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon J1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon J1 |
Olympus E-P3 vs Nikon J1 |
Nikon D3100 vs Nikon J1 |
Fujifilm X100 vs Nikon J1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon J1 |
Canon 7D vs Nikon J1 |
Sony A77 vs Nikon J1 |
Pentax K-5 vs Nikon J1 |
Pentax K-R vs Nikon J1 |
Nikon D5100 vs Nikon J1 |
Canon 600D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Nikon J1 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Nikon D800E |
Fujifilm X-Pro 1 vs Pentax K-01 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Pentax K200D |
Fujifilm X-Pro 1 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Fujifilm X-Pro 1 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony NEX-7 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon V1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 1D X vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-Pro 1 |
Leica M9 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D700 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3x vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3s vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D7000 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-5 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D90 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 7D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Samsung NX100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Olympus E-PL3 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Fujifilm X100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony A77 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-R vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 600D vs Fujifilm X-Pro 1 |