Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark II (8 ý kiến)
xuvadumongTôi chọn vì giá cả phù hợp. Không quá cao(3.788 ngày trước)
luomthaothích nhìn chụp đẹp có để thíc bền đẹp vô nhiều tính năng đẹp(3.822 ngày trước)
congtythongnhatmàu sắc dệp, hấp dẫn, hình ảnh sang trọng(4.075 ngày trước)
hatrangtravel_ntToi chọn Canon 5D Mark vid hãng canon nổi tiếng trên thị trường(4.090 ngày trước)
visinhemiccanon chụp cảm thấy lấy nét đẹp hơn(4.219 ngày trước)
thaihabds1tôi chọn Canon vì thương hiệu nổi tiếng(4.384 ngày trước)
bruidrongbruyn3508vì thiết kế canon đẹp hơn fujifilm(4.416 ngày trước)
thanhtuyenquangHình ảnh siêu nét; Tố độ truy cập với các thiết bị đồng bộ nhanh(4.573 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-Pro 1 (6 ý kiến)
cuongjonstone123Mặt trên máy bao gồm một hotshoe để gắn đèn flash rời, một bánh xe điều chỉnh tốc độ màn trập,(3.825 ngày trước)
samsungtayhomáy nhỏ,nhẹ và ít hỏng hóc vặt(3.834 ngày trước)
alexander228Xpro đời mới hơn , nhiều chức năng giả lập hơn, kiểu dáng rõ ràng là pro hơn. Hãy chọn 5D mark II nếu là người làm nghềvới các lợi thế của DSLR, nhưng nếu là 1 người chơi máy ảnh, lưu giữ các khoảnh khắc chất lượng, cần máy chất ảnh đẹp, mẫu mã tuyệt vời tạo cảm hứng....mà nhỏ gọn, hãy chọn xpro.....(3.885 ngày trước)
Mở rộng
camvanhonggiaToi chọn Canon 5D Mark vid hãng canon nổi tiếng trên thị trường,canon chụp cảm thấy lấy nét đẹp hơn(4.033 ngày trước)
kimdung_it90Chọn máy ảnhh Fijifilm kiểu dáng cá tính(4.168 ngày trước)
thuylienanhgái cả phù hợp túi tiền , thiết kế nhỏ gọn(4.414 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 5D Mark II body đại diện cho Canon 5D Mark II | vs | Fujifilm X-Pro1 Body đại diện cho Fujifilm X-Pro 1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 21.1 Megapixel | vs | 16.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO100 - 6400 | vs | Auto: (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5616 x 3744 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.0 - F91 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • IRDA (hồng ngoại) • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Compact Flash slot (UDMA support) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152x113.5x75 | vs | 140 x 82 x 43 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 810g | vs | 450g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 5D Mark II vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark II vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3s |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3x |
Canon 5D Mark II vs Nikon D700 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark II vs Leica M9 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3 |
Canon 5D Mark II vs Olympus E-3 |
Canon 5D Mark II vs Konica 7D |
Canon 5D Mark II vs Sony NEX-5N/B |
Canon 5D Mark II vs Pentax 645D |
Canon 5D Mark II vs Sigma SD14 |
Canon 5D Mark II vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X100 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark II vs Nikon V1 |
Canon 5D Mark II vs Sony NEX-7 |
Canon 5D Mark II vs Nikon J1 |
Canon 5D Mark II vs Olympus E-PL3 |
Canon 5D Mark II vs Sony A33 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX100 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D4 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800E |
Canon 5D Mark II vs Pentax K-01 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 5D Mark II vs Pentax K200D |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX210 |
Canon 5D Mark II vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark II vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 5D Mark II vs Canon 50D |
Canon 5D Mark II vs Pentax K-30 |
Canon 5D Mark II vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark II vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark II vs Nikon D600 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 7D vs Canon 5D Mark II |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark II |
Leica M8 vs Canon 5D Mark II |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark II |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark II |
Sony A77 vs Canon 5D Mark II |
Sony A850 vs Canon 5D Mark II |
Sony A900 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D3100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D90 vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-R vs Canon 5D Mark II |
Canon 600D vs Canon 5D Mark II |
Canon 60D vs Canon 5D Mark II |
Fujifilm X-Pro 1 vs Nikon D800E |
Fujifilm X-Pro 1 vs Pentax K-01 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Pentax K200D |
Fujifilm X-Pro 1 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Fujifilm X-Pro 1 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony NEX-7 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon V1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 1D X vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-Pro 1 |
Leica M9 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D700 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3x vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3s vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D7000 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-5 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D90 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 7D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Samsung NX100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Olympus E-PL3 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon J1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Fujifilm X100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony A77 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-R vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 600D vs Fujifilm X-Pro 1 |