Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D700 hay Fujifilm X-Pro 1, Nikon D700 vs Fujifilm X-Pro 1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D700 hay Fujifilm X-Pro 1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D700 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D700 (AF-S VR Zoom-Nikkor ED 24-120mm F3.5-5.6G (IF) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-Pro1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-Pro1 (35mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D700 (6 ý kiến)
heou1214Chiếc máy ảnh này bao gồm ISO 200 đến 6400 ở mức bình thường với thêm các thiết lập cao và thấp(3.247 ngày trước)
thienbao2011Quá trình lấy nét được tự động điều khiển bởi cùng một mô-đun MultCAM300 AF giống như trên D3.(3.276 ngày trước)
quangtiencapitanTính năng này càng hấp dẫn hơn khi màn hình của D90 rộng tới 3 inch, có độ phân giải lên tới 920.000 điểm ảnh, giúp hiển thị được nhiều chi tiết hơn.(3.650 ngày trước)
capitanỞ cạnh trên, Nikon bố trí cho D700 một màn hình nhỏ để hiển thị thông tin trạng thái(3.751 ngày trước)
cuongjonstone123Nút chuyển sang Live View và nút quay phim nhanh. 2 nút chồng nhau này được đặt ở vị trí ngay ngón cái, tay phải, rất dễ chọn.(3.865 ngày trước)
phamhienthuymẫu mã đẹp hơn, có thêm jpeg, có độ mở ống kính, có bộ hướng dẫn kèm theo,(4.583 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-Pro 1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D700 Body
đại diện cho
Nikon D700
vsFujifilm X-Pro1 Body
đại diện cho
Fujifilm X-Pro 1
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsFujiFilmHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO200 ~ 6400vsAuto: (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4256 x 2832vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5 times when DX format is selectedvs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)YesvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8,000 to 30 s in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, X250vs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• TIFF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
vs
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)147x123x77 mmvs140 x 82 x 43 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera995gvs450gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ