Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus E-PL3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-Pro 1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Ngàm Fujifilm X mới có 10 chân nối điện tử cho phép truyền dữ liệu giữa thân máy và ống kính, với khoảng cách so với mặt phẳng thân máy là 17,7 mm, cao hơn nhiều so với khoảng cách chỉ 0,3 mm của ngàm Sony E-mount.(3.812 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus PEN E-PL3 Body đại diện cho Olympus E-PL3 | vs | Fujifilm X-Pro1 Body đại diện cho Fujifilm X-Pro 1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 16.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 200 - 12800 | vs | Auto: (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4032 x 3024 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60-1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | vs | • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 64 x 37 mm | vs | 140 x 82 x 43 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 300g | vs | 450g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Olympus E-PL3 vs Samsung NX100 |
Olympus E-PL3 vs Pentax K-01 |
Olympus E-PL3 vs Panasonic DMC-GX1 |
Olympus E-PL3 vs Pentax K200D |
Olympus E-PL3 vs Nikon D3200 |
Olympus E-PL3 vs Olympus OM-D E-M5 |
Olympus E-PL3 vs Olympus PEN E-PM2 |
Olympus E-PL3 vs Olympus PEN E-PL5 |
Olympus E-PL2 vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5 vs Olympus E-PL3 |
Panasonic DMC-GF2 vs Olympus E-PL3 |
Panasonic DMC-G10 vs Olympus E-PL3 |
Panasonic DMC-GF2K vs Olympus E-PL3 |
Panasonic DMC-GF1 vs Olympus E-PL3 |
Olympus E-PL1s vs Olympus E-PL3 |
Olympus E-PL1 vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL3 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5N/B vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5A/B vs Olympus E-PL3 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-7 vs Olympus E-PL3 |
Fujifilm X100 vs Olympus E-PL3 |
Canon 5D Mark II vs Olympus E-PL3 |
Canon 7D vs Olympus E-PL3 |
Sony A77 vs Olympus E-PL3 |
Pentax K-5 vs Olympus E-PL3 |
Pentax K-R vs Olympus E-PL3 |
Nikon D5100 vs Olympus E-PL3 |
Canon 600D vs Olympus E-PL3 |
Canon 550D vs Olympus E-PL3 |
Olympus E-PM1 vs Olympus E-PL3 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL3 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Nikon D800E |
Fujifilm X-Pro 1 vs Pentax K-01 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Pentax K200D |
Fujifilm X-Pro 1 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Fujifilm X-Pro 1 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony NEX-7 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon V1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 1D X vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-Pro 1 |
Leica M9 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D700 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3x vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3s vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D7000 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-5 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D90 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 7D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Samsung NX100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon J1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Fujifilm X100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony A77 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-R vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 600D vs Fujifilm X-Pro 1 |