Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 710 (Nokia Sabre) Black đại diện cho Lumia 710 | vs | Nokia Asha 200 (N200) Graphite đại diện cho Asha 200 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8255 (1.4 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 3D Graphics HW Accelerator | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 32MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Nokia ClearBlack display - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - QWERTY keyboard
- SNS integration - Stereo FM radio with RDS, FM recording | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1430mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 62.4 x 12.5 mm | vs | 115.5 x 61.1 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 300 |
Lumia 710 vs Asha 201 |
Lumia 710 vs Optimus Pro |
Lumia 710 vs 2710 Navigation |
Lumia 710 vs Acer Allegro |
Lumia 710 vs Omnia W |
Lumia 710 vs Lumia 900 |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 710 vs Asha 302 |
Lumia 710 vs Asha 203 |
Lumia 710 vs Lumia 610 |
Lumia 710 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 710 vs Galaxy Note II |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 710 vs iPhone 5 |
Lumia 710 vs Galaxy S3 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 710 vs Galaxy S III mini |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 710 vs DROID RAZR M |
Lumia 710 vs DROID RAZR HD |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 710 vs RAZR i XT890 |
Lumia 710 vs RAZR V XT889 |
Lumia 710 vs RAZR V MT887 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 710 vs Lumia 505 |
Lumia 710 vs Lumia 720 |
Lumia 710 vs Lumia 520 |
Lumia 710 vs Asha 310 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 710 vs Galaxy Note III |
Lumia 710 vs Lumia 925 |
Lumia 710 vs Lumia 928 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 710 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 710 vs Lumia 625 |
Lumia 710 vs Lumia 1020 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 710 vs iPhone 5C |
Lumia 710 vs iPhone 5S |
Lumia 710 vs Lumia 1520 |
Lumia 710 vs Lumia 1320 |
Nokia 500 vs Lumia 710 |
Lumia 800 vs Lumia 710 |
HTC Explorer vs Lumia 710 |
Sony Xperia ray vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
HTC Radar vs Lumia 710 |
Nokia C7 vs Lumia 710 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 710 |
HTC Titan vs Lumia 710 |
Galaxy Ace vs Lumia 710 |
iPhone 4S vs Lumia 710 |
Galaxy S2 vs Lumia 710 |
iPhone 3G vs Lumia 710 |
iPhone 3GS vs Lumia 710 |
iPhone 4 vs Lumia 710 |
Galaxy Note vs Lumia 710 |
Motorola RAZR vs Lumia 710 |
Asha 200 vs Samsung Ch@t 322 |
Asha 200 vs Nokia 6233 |
Asha 200 vs Lumia 900 |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 200 vs Asha 302 |
Asha 200 vs Asha 203 |
Asha 200 vs Lumia 610 |
Asha 200 vs Lumia 610 NFC |
Asha 200 vs Nokia Asha 305 |
Asha 200 vs Nokia Asha 306 |
Asha 200 vs Nokia Asha 311 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 200 vs Nokia Asha 309 |
Asha 200 vs Nokia Asha 308 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 200 vs DROID RAZR M |
Asha 200 vs DROID RAZR HD |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 200 vs RAZR i XT890 |
Asha 200 vs RAZR V XT889 |
Asha 200 vs RAZR V MT887 |
Asha 200 vs Nokia Asha 206 |
Asha 200 vs Nokia Asha 205 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 200 vs Lumia 505 |
Asha 200 vs Lumia 720 |
Asha 200 vs Lumia 520 |
Asha 200 vs Asha 310 |
Asha 200 vs Asha 501 |
Asha 200 vs Asha 210 |
Asha 200 vs Nokia 515 |
Asha 200 vs Asha 307 |
Asha 200 vs Asha 503 |
Asha 200 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 200 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 500 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 201 vs Asha 200 |
Nokia C3 vs Asha 200 |
Asha 300 vs Asha 200 |
Lumia 800 vs Asha 200 |
Motorola RAZR vs Asha 200 |
iPhone 4S vs Asha 200 |
iPhone 4 vs Asha 200 |
Nhiều tính năng, đep hơn, giá cao hơn nhưng ko biết có phải hàng 9 chủ Nokia ko?(4.229 ngày trước)