Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 200 hay Asha 302, Asha 200 vs Asha 302

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 200 hay Asha 302 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 200 (N200) Graphite
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 200 (N200) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 200 (N200) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 200 (N200) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 200 (N200) Light Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Asha 200 (N200) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Asha 200 (N200) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Asha 200 (N200) Aqua
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 302 (N302) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 302 (N302) Mid Blue
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 302 (N302) Plum Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 302 (N302) White
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 200 (3 ý kiến)
huongmuahe16Nhìn mặt phím dễ dùng hơn chứ k rối như em kia(3.321 ngày trước)
hotronganhangmàu rất đẹp nên tôi rất muốn,máy r(3.591 ngày trước)
nguyen_nghiaAsha 200 nghe goc rat tot ....(3.669 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 302 (15 ý kiến)
tebetiKết nối AirPlay – AirPrint siêu nhanh(3.239 ngày trước)
xedapdienhotMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.387 ngày trước)
giadungtotiểu dáng sang trọng,bắt mắt,độ nét cao,âm thanh sống động ((3.483 ngày trước)
vayvonnganhang8kiểu dáng thanh nhưng hơi cộm. tốc độ xử lý cũng tốt. bàn phím tốt nhất. thích hợp những doanh nhân(3.598 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng sang trọng,bắt mắt,độ nét cao,âm thanh sống động(3.659 ngày trước)
phungsangautoBộ nhớ trong lớn hơn, tôca đọ sử lý nhanh hơn(3.726 ngày trước)
dothuydatnhìn em í đỡ hàng mã hơn, mà mình k thích vỏ bóng lắm(3.797 ngày trước)
2506màu sắc đẹp và thiết kế tiện dụng(3.917 ngày trước)
antontran90màu sắc đẹp, cấu hình cao, pin sài bền...(3.936 ngày trước)
luanlovely6nhỏ gọn, tiền lợi, pin bền, chạy mượt(3.957 ngày trước)
hoacodonnhỏ gọn, màu sắc đẹp, bền. dáng vẻ sang trọng, pin tốt.(3.992 ngày trước)
d0977902001kiểu dáng đẹp, hấp dẫn và bắt mắt.(4.091 ngày trước)
visinhemicthiết kế đẹp mắt, dễ sử dụng hơn, màu sắc đẹp(4.152 ngày trước)
saint123_v1nhìn mấy em dt nokia dùng e quá(4.196 ngày trước)
dungtien12tôi yêu asha 320 vi nó dễ sử dụng(4.212 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 200 (N200) Graphite
đại diện cho
Asha 200
vsNokia Asha 302 (N302) Dark Grey
đại diện cho
Asha 302
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs100MBBộ nhớ trong
RAM32MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
vs- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1430mAhvsLi-Ion 1320mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs830 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng105gvs106gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 61.1 x 14 mmvs115.2 x 58.9 x 13.5 mmKích thước
D

Đối thủ