Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 302 hay Asha 500 Dual SIM, Asha 302 vs Asha 500 Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 302 hay Asha 500 Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 302
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asha 500 Dual SIM
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
1
10
Asha 302
Asha 500 Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 302 (N302) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 302 (N302) Mid Blue
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 302 (N302) Plum Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 302 (N302) White
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 500 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 302 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Asha 500 Dual SIM (8 ý kiến)
giadungtotnghe nhạc cực dỉnh, kiểu dáng đẹp.(3.427 ngày trước)
nijianhapkhauMáy ngon,pin trâu hơn,cấu hình tốt, thương hiệu nổi tiếng(3.541 ngày trước)
xedienhanoiứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.542 ngày trước)
hotronganhangdễ sử dụng kiểu dáng sang trong, màn hình cảm ứng tốt, giá cả phải chăng, lướt web nhanh(3.565 ngày trước)
hakute6cái này màn hình rộng coi sướng hơn(3.666 ngày trước)
hoccodon6con này màn hình to hơn nên khoái hơn nè(3.697 ngày trước)
antontran90nghe nhạc cực dỉnh, kiểu dáng đẹp.......(3.878 ngày trước)
hoacodonvì tích hợp đầy dủ chức năng, nghe nhạc chất lượng cầm nhẹ tay(3.987 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey
đại diện cho
Asha 302
vsNokia Asha 500 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 500 Dual SIM
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong100MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
vs- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ830 giờvs525giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng106gvs101gTrọng lượng
Kích thước115.2 x 58.9 x 13.5 mmvs100.3 x 58.1 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ