Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 302 (1 ý kiến)
xedienxinản nhiết tốt hơn, thiết kế đẹp hơn(3.592 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 720 (11 ý kiến)
giadungtotCó đắt hơn đối thủ một chút, nhưng dầu sao cũng là thương hiệu mạnh, thịnh hành hơn(3.471 ngày trước)
nijianhapkhauxử lý tốt một số ứng dụng phức tạp, công nghệ lưu trữ mới(3.592 ngày trước)
xedienhanoiPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.594 ngày trước)
phimtoancaucảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.594 ngày trước)
hotronganhangMàn hình cảm ứng, thiết kế đẹp và mỏng(3.610 ngày trước)
hoccodon6Tản nhiết tốt hơn, thiết kế đẹp hơn, bảo hành lâu hơn(3.755 ngày trước)
luanlovely6Có đắt hơn đối thủ một chút, nhưng dầu sao cũng là thương hiệu mạnh, thịnh hành hơn(3.784 ngày trước)
antontran90coi phim chụp hình nghe nhạc rất ok....(3.908 ngày trước)
hoacodontien ich hon nhieu vi co the truy cap mang nhanh,chat,luot face(4.038 ngày trước)
chiocoshopmàn hỉnh rộng, cảm ứng tốt, lướt web nhanh(4.194 ngày trước)
saint123_v1màu đỏ nhìn rực rỡ vãi.sd dhd mới nữa(4.237 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey đại diện cho Asha 302 | vs | Nokia Lumia 720 (Nokia 720 RM-885) Red đại diện cho Lumia 720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8227 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 6.1Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 100MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • HSDPA, 21 Mbps | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 13.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 830 giờ | vs | 520giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 106g | vs | 128g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.2 x 58.9 x 13.5 mm | vs | 127.9 x 67.5 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 302 vs Samsung C3520 |
Asha 302 vs Asha 203 |
Asha 302 vs Lumia 610 |
Asha 302 vs Lumia 610 NFC |
Asha 302 vs Nokia Asha 305 |
Asha 302 vs Nokia Asha 306 |
Asha 302 vs Nokia Asha 311 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 302 vs Nokia Asha 309 |
Asha 302 vs Nokia Asha 308 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 302 vs DROID RAZR M |
Asha 302 vs DROID RAZR HD |
Asha 302 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 302 vs RAZR i XT890 |
Asha 302 vs RAZR V XT889 |
Asha 302 vs RAZR V MT887 |
Asha 302 vs Nokia Asha 206 |
Asha 302 vs Nokia Asha 205 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 302 vs Lumia 505 |
Asha 302 vs Lumia 520 |
Asha 302 vs Asha 310 |
Asha 302 vs Asha 501 |
Asha 302 vs Asha 210 |
Asha 302 vs Nokia 515 |
Asha 302 vs Asha 307 |
Asha 302 vs Asha 503 |
Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 302 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 500 |
Asha 201 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Asha 302 |
HTC Explorer vs Asha 302 |
Nokia C3 vs Asha 302 |
Live with Walkman vs Asha 302 |
Asha 200 vs Asha 302 |
Asha 300 vs Asha 302 |
Lumia 900 vs Asha 302 |
Lumia 710 vs Asha 302 |
Lumia 800 vs Asha 302 |
DROID RAZR MAXX vs Asha 302 |
Motorola RAZR vs Asha 302 |
iPhone 4S vs Asha 302 |
iPhone 4 vs Asha 302 |
Lumia 720 vs Lumia 520 |
Lumia 720 vs Asha 310 |
Lumia 720 vs Optimus L7 II |
Lumia 720 vs Optimus L5 II |
Lumia 720 vs Optimus L3 II |
Lumia 720 vs HTC One |
Lumia 720 vs Blackberry Q10 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 720 vs RAZR D3 |
Lumia 720 vs RAZR D1 |
Lumia 720 vs Xperia L |
Lumia 720 vs Xperia SP |
Lumia 720 vs HTC First |
Lumia 720 vs Galaxy Note III |
Lumia 720 vs Lumia 925 |
Lumia 720 vs Lumia 928 |
Lumia 720 vs Asha 501 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 720 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 720 vs Lumia 625 |
Lumia 720 vs Lumia 1020 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 720 vs iPhone 5C |
Lumia 720 vs iPhone 5S |
Lumia 720 vs Lumia 1520 |
Lumia 720 vs Lumia 1320 |
Lumia 720 vs Asha 500 |
Lumia 720 vs Lumia 525 |
Lumia 720 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 720 vs Oppo Find Muse |
Lumia 720 vs OPPO Find Piano |
Lumia 720 vs OPPO Find Clover |
Lumia 720 vs OPPO Find Way |
Lumia 720 vs OPPO Find 5 |
Lumia 720 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 720 vs Lumia 635 |
Lumia 720 vs Lumia 730 |
Lumia 720 vs Lumia 535 |
Lumia 505 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 720 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 720 |
Lumia 610 vs Lumia 720 |
Lumia 900 vs Lumia 720 |
Lumia 710 vs Lumia 720 |
Lumia 800 vs Lumia 720 |
iPhone 5 vs Lumia 720 |
iPhone 4S vs Lumia 720 |
iPhone 4 vs Lumia 720 |
Blackberry Z10 vs Lumia 720 |
HTC One SV vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
HTC One SU vs Lumia 720 |
HTC One SC vs Lumia 720 |
HTC One ST vs Lumia 720 |
HTC One X+ vs Lumia 720 |
Galaxy S3 vs Lumia 720 |
Galaxy Note II vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 720 |
HTC One X vs Lumia 720 |
Nokia Asha 205 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 305 vs Lumia 720 |
Asha 203 vs Lumia 720 |
Asha 200 vs Lumia 720 |
Asha 201 vs Lumia 720 |
Asha 300 vs Lumia 720 |
Asha 303 vs Lumia 720 |
Xperia Z vs Lumia 720 |
Xperia ZL vs Lumia 720 |
Galaxy S III mini vs Lumia 720 |
Galaxy Note vs Lumia 720 |
Sony Xperia SL vs Lumia 720 |
Sony Xperia sola vs Lumia 720 |
Sony Xperia S vs Lumia 720 |