Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Meizu M1 Note 16GB Blue đại diện cho Meizu M1 Note | vs | Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Black đại diện cho Xiaomi Redmi 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Meizu | vs | Xiaomi | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Octa-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1280 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Flyme 4.0
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - MP4/H.264 player - Document editor - Photo/ video editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3140 mAh | vs | Li-Ion 2200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 40giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.7 x 75.2 x 8.9 mm | vs | 134 x 67.2 x 9.4mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Meizu M1 Note vs ZTE Grand X IN |
Meizu M1 Note vs ZTE Grand X Pro |
Meizu M1 Note vs ZTE Grand X Quad V987 |
Meizu M1 Note vs Meizu M1 |
Meizu M1 Note vs Meizu M1 Mini |
Meizu M1 Note vs Meizu MX3 |
Meizu M1 Note vs Meizu MX2 |
Meizu M1 Note vs Kingzone Z1 |
Meizu M1 Note vs Kingzone N3 Plus |
Meizu M1 Note vs Kingzone K1 Pro |
Meizu M1 Note vs Kingzone K1 Lite |
Meizu M1 Note vs Kingzone K1 Turbo |
ZTE Grand X Plus Z826 vs Meizu M1 Note |
Samsung Galaxy Trend Plus S7580 vs Meizu M1 Note |
Jiayu S3 vs Meizu M1 Note |
Xiaomi Redmi 2 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi 2 vs Desire 826 |
Xiaomi Redmi 2 vs Kodak IM5 |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu M1 |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu M1 Mini |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu MX3 |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu MX2 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi 2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Xiaomi Redmi 2 vs Texet X-square TM-4972 |
Xiaomi Redmi 2 vs Texet iX-maxi TM-4982 |
Xiaomi Redmi 2 vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A5000 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo RocStar A319 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo S560 |
Xiaomi Redmi 2 vs Oppo Joy Plus |
Xiaomi Redmi 2 vs BenQ B502 |
Xiaomi Redmi 2 vs ZTE Blade G |
Xiaomi Redmi 2 vs BenQ B50 |
Xiaomi Redmi 2 vs BenQ F52 |
Xiaomi Mi 2 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xperia Z3 Compact vs Xiaomi Redmi 2 |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820s vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820 vs Xiaomi Redmi 2 |
Lumia 635 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xperia Z2 vs Xiaomi Redmi 2 |
Samsung Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 |
iPhone 6 vs Xiaomi Redmi 2 |
Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Redmi 2 |
Lenovo P780 vs Xiaomi Redmi 2 |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 2 |
Galaxy S5 mini vs Xiaomi Redmi 2 |