Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z2 (4 ý kiến)
muanhanh247Xperia Z2 tương thích với bộ điều khiển không dây DualShock 3 cho PlayStation 3(3.222 ngày trước)
vietquoc1188Thiết kế đẹp,cấu hình tốt, nghe nhạc hay.(3.251 ngày trước)
Kemhaminhẹ và mỏng hơn, trọng lượng 163 gam(3.256 ngày trước)
khanh230364Xperia Z2 thiết kế đẹp và sang trọng(3.375 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 2 (2 ý kiến)
tantruong1188Thiết kế đẹp, pin trâu,cấu hình tốt.(3.159 ngày trước)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.451 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z2 Sirius D6502 Black đại diện cho Xperia Z2 | vs | Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Black đại diện cho Xiaomi Redmi 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Xiaomi | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1280 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display - X-Reality Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 2200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.8 x 73.3 x 8.2 mm | vs | 134 x 67.2 x 9.4mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z2 vs LG F70 |
Xperia Z2 vs G2 mini |
Xperia Z2 vs L90 Dual |
Xperia Z2 vs lg L90 |
Xperia Z2 vs lg L70 |
Xperia Z2 vs L40 Dual |
Xperia Z2 vs G Pro 2 |
Xperia Z2 vs Lumia 930 |
Xperia Z2 vs Lumia 635 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 Dual Sim |
Xperia Z2 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z2 vs lg g3 |
Xperia Z2 vs One mini 2 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z3 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z2 vs Liquid X1 |
Xperia Z2 vs Zenfone 5 |
Xperia Z2 vs Zenfone 4 |
Xperia Z2 vs Zenfone 6 |
Xperia Z2 vs G Vista |
Xperia Z2 vs LG G3 S |
Xperia Z2 vs Galaxy Alpha |
Xperia Z2 vs Xperia Z3 |
Xperia Z2 vs Xperia E3 |
Xperia Z2 vs Desire 820 |
Xperia Z2 vs Ascend G6 |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 LTE-A |
Xperia Z2 vs Desire Eye |
Xperia Z2 vs HTC One M8 |
Xperia Z2 vs Xperia Z2a |
Xperia Z2 vs Desire 820s |
Xperia Z2 vs Lumia 535 dual sim |
Xperia Z2 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xperia Z2 vs Lumia 535 |
Xperia Z2 vs Zenfone 2 |
Xperia Z2 vs Lenovo S860 |
Xperia Z2 vs Xperia E4g |
Xperia Z2 vs Xperia E4g Dual |
Xperia Z2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Xperia Z2 vs HTC One M8s |
Xperia Z2 vs Oppo N1 |
Xperia Z2 vs Huawei Ascend P7 mini |
Xperia Z2 vs Lenovo K80 |
Xperia Z2 vs Xperia Z3+ |
Xperia Z2 vs Xperia Z3+ Dual |
Xperia M2 dual vs Xperia Z2 |
Xperia M2 vs Xperia Z2 |
nokia xl vs Xperia Z2 |
nokia x+ vs Xperia Z2 |
nokia x vs Xperia Z2 |
Asha 230 vs Xperia Z2 |
nokia 220 vs Xperia Z2 |
Lumia Icon vs Xperia Z2 |
Moto G Dual sim vs Xperia Z2 |
OPPO Find 5 vs Xperia Z2 |
Galaxy S5 vs Xperia Z2 |
Xperia Z1s vs Xperia Z2 |
Moto G vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 vs Xperia Z2 |
iPhone 5S vs Xperia Z2 |
iPhone 5C vs Xperia Z2 |
LG G2 vs Xperia Z2 |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 vs Xperia Z2 |
Blackberry Z10 vs Xperia Z2 |
Xperia Z vs Xperia Z2 |
Galaxy S3 vs Xperia Z2 |
iPhone 5 vs Xperia Z2 |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2 |
Nexus 5 vs Xperia Z2 |
Motorola Moto X vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 |
MOTO XT882 vs Xperia Z2 |
G Flex vs Xperia Z2 |
Lumia 1520 vs Xperia Z2 |
HTC One vs Xperia Z2 |
Xiaomi Redmi 2 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi 2 vs Desire 826 |
Xiaomi Redmi 2 vs Kodak IM5 |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu M1 |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu M1 Mini |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu MX3 |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu MX2 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi 2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Xiaomi Redmi 2 vs Texet X-square TM-4972 |
Xiaomi Redmi 2 vs Texet iX-maxi TM-4982 |
Xiaomi Redmi 2 vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A5000 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo RocStar A319 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo S560 |
Xiaomi Redmi 2 vs Oppo Joy Plus |
Xiaomi Redmi 2 vs BenQ B502 |
Xiaomi Redmi 2 vs ZTE Blade G |
Xiaomi Redmi 2 vs BenQ B50 |
Xiaomi Redmi 2 vs BenQ F52 |
Xiaomi Mi 2 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xperia Z3 Compact vs Xiaomi Redmi 2 |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Redmi 2 |
Meizu M1 Note vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820s vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820 vs Xiaomi Redmi 2 |
Lumia 635 vs Xiaomi Redmi 2 |
Samsung Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 |
iPhone 6 vs Xiaomi Redmi 2 |
Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Redmi 2 |
Lenovo P780 vs Xiaomi Redmi 2 |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 2 |
Galaxy S5 mini vs Xiaomi Redmi 2 |