Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 2 hay Meizu M1 Mini, Xiaomi Redmi 2 vs Meizu M1 Mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 2 hay Meizu M1 Mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Meizu M1 Mini
( 0 người chọn )
1
0
Xiaomi Redmi 2
Meizu M1 Mini

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Mini
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 2 (1 ý kiến)
huongsonspvgmáy xiaomi bền đẹp, nhìn giống iphone(3.456 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Meizu M1 Mini (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Black
đại diện cho
Xiaomi Redmi 2
vsMeizu M1 Mini
đại diện cho
Meizu M1 Mini
H
Hãng sản xuấtXiaomivsMeizuHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước134 x 67.2 x 9.4mmvsKích thước
D

Đối thủ