Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus 7Q (2 ý kiến)
hakute6hon han ve he dieu hanh cung nhu thiet ke hoan hao(3.917 ngày trước)
machinevietnamĐáng tiền hơn, nhiều ứng dụng, cấu hình mạnh, lướt web đã hơn(4.019 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 E612 (2 ý kiến)
hoccodon6thiết kế cũng rất đẹp, cấu hình cũng tốt.(3.747 ngày trước)
luanlovely6dáng thanh mảnh, mỏng, màu sắc đẹp, tôi rất thích(3.791 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG C900 Optimus 7Q đại diện cho Optimus 7Q | vs | LG Optimus L5 E612 Black đại diện cho LG Optimus L5 E612 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Thuốc tim mạch | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio - Stereo FM radio - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 59.5 x 15.2 mm | vs | 118.3 x 66.5 x 9.68 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus 7Q vs Optimus Pro |
Optimus 7Q vs Optimus Net |
Optimus 7Q vs Wink T300 |
Optimus 7Q vs Optimus Me P350 |
Optimus 7Q vs Optimus Net Dual |
Optimus 7Q vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus 7Q vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus 7Q vs LG Optimus LTE2 |
Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus 7Q vs Acer Liquid Glow |
Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L3 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus 7Q vs LG Optimus G |
Optimus 7Q vs Optimus F7 |
Optimus 7Q vs Optimus F5 |
Optimus 7Q vs Optimus G Pro |
Optimus 7Q vs Optimus L7 II |
Optimus 7Q vs Optimus L5 II |
Optimus 7Q vs Optimus L3 II |
HTC 7 Surround vs Optimus 7Q |
Dell Venue Pro vs Optimus 7Q |
HTC 7 Mozart vs Optimus 7Q |
LG Optimus 7 vs Optimus 7Q |
LG Optimus vs Optimus 7Q |
Optimus Chic vs Optimus 7Q |
Optimus Black vs Optimus 7Q |
Optimus Q2 vs Optimus 7Q |
Optimus One vs Optimus 7Q |
LG Optimus 3D vs Optimus 7Q |
LG Optimus 2x vs Optimus 7Q |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F5 |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L7 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L5 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L3 II |
LG Optimus G vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L5 Dual vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L5 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Chic vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus One vs LG Optimus L5 E612 |