Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 350.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus 7Q (2 ý kiến)
daumocongnghiepnangâm thanh trân thực hình ảnh sống động(3.461 ngày trước)
TYDsKiểu dáng của 7Q đẹp hơn thời trang hơn, hợp cho cả nam và nữ.(4.710 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wink T300 (4 ý kiến)
MINHHUNG6cấu hình cao,độ ổn định cao tạo cho người dùng độ an tâm và tin tưởng(3.679 ngày trước)
tramlikelà công nghệ mà tất cả mọi người luôn mong đợi sự tân tiến nhất(3.680 ngày trước)
thutk123Bền hơn và không có vấn đề đứt cáp. Đa chức năng. Chất lượng tốt.(4.412 ngày trước)
probike888bạn nghĩ sao so sánh nó vậy 1 cái giá trên lệch khá cao nghĩ lại nhé(4.703 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG C900 Optimus 7Q đại diện cho Optimus 7Q | vs | LG T300 Wink đại diện cho Wink T300 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Thuốc tim mạch | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS integration
FM radio with RDS; FM recording - Accelerometer sensor for auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 76g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 59.5 x 15.2 mm | vs | 95.8 x 50.5 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus 7Q vs Optimus Pro |
Optimus 7Q vs Optimus Net |
Optimus 7Q vs Optimus Me P350 |
Optimus 7Q vs Optimus Net Dual |
Optimus 7Q vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus 7Q vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus 7Q vs LG Optimus LTE2 |
Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus 7Q vs Acer Liquid Glow |
Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L3 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus 7Q vs LG Optimus G |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 7Q vs Optimus F7 |
Optimus 7Q vs Optimus F5 |
Optimus 7Q vs Optimus G Pro |
Optimus 7Q vs Optimus L7 II |
Optimus 7Q vs Optimus L5 II |
Optimus 7Q vs Optimus L3 II |
HTC 7 Surround vs Optimus 7Q |
Dell Venue Pro vs Optimus 7Q |
HTC 7 Mozart vs Optimus 7Q |
LG Optimus 7 vs Optimus 7Q |
LG Optimus vs Optimus 7Q |
Optimus Chic vs Optimus 7Q |
Optimus Black vs Optimus 7Q |
Optimus Q2 vs Optimus 7Q |
Optimus One vs Optimus 7Q |
LG Optimus 3D vs Optimus 7Q |
LG Optimus 2x vs Optimus 7Q |