Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus 7Q (1 ý kiến)
dailydaumo1cau hinh manh hon, luot web cuc nhanh(4.019 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Pro (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG C900 Optimus 7Q đại diện cho Optimus 7Q | vs | LG Optimus Pro C660 đại diện cho Optimus Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Thuốc tim mạch | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - via Java MIDP emulator - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 59.5 x 15.2 mm | vs | 119.5 x 59.7 x 12.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus 7Q vs Optimus Net |
Optimus 7Q vs Wink T300 |
Optimus 7Q vs Optimus Me P350 |
Optimus 7Q vs Optimus Net Dual |
Optimus 7Q vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus 7Q vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus 7Q vs LG Optimus LTE2 |
Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus 7Q vs Acer Liquid Glow |
Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L3 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus 7Q vs LG Optimus G |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 7Q vs Optimus F7 |
Optimus 7Q vs Optimus F5 |
Optimus 7Q vs Optimus G Pro |
Optimus 7Q vs Optimus L7 II |
Optimus 7Q vs Optimus L5 II |
Optimus 7Q vs Optimus L3 II |
HTC 7 Surround vs Optimus 7Q |
Dell Venue Pro vs Optimus 7Q |
HTC 7 Mozart vs Optimus 7Q |
LG Optimus 7 vs Optimus 7Q |
LG Optimus vs Optimus 7Q |
Optimus Chic vs Optimus 7Q |
Optimus Black vs Optimus 7Q |
Optimus Q2 vs Optimus 7Q |
Optimus One vs Optimus 7Q |
LG Optimus 3D vs Optimus 7Q |
LG Optimus 2x vs Optimus 7Q |
Optimus Pro vs Optimus Net |
Optimus Pro vs Motorola XPRT |
Optimus Pro vs Motorola PRO |
Optimus Pro vs Motorola FIRE |
Optimus Pro vs Optimus Me P350 |
Optimus Pro vs Optimus Net Dual |
Optimus Pro vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Pro vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Pro vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Pro vs LG Optimus L3 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Pro vs LG Optimus G |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Pro vs Optimus F7 |
Optimus Pro vs Optimus F5 |
Optimus Pro vs Optimus G Pro |
Optimus Pro vs Optimus L7 II |
Optimus Pro vs Optimus L5 II |
Optimus Pro vs Optimus L3 II |
Lumia 710 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Galaxy Y Pro vs Optimus Pro |
Motorola FIRE XT vs Optimus Pro |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Pro |
Nokia N900 vs Optimus Pro |
BACKFLIP vs Optimus Pro |
Galaxy Pro vs Optimus Pro |
Nokia N9 vs Optimus Pro |
LG Optimus 7 vs Optimus Pro |
LG Optimus vs Optimus Pro |
Optimus Chic vs Optimus Pro |
Optimus Black vs Optimus Pro |
Optimus Q2 vs Optimus Pro |
Optimus One vs Optimus Pro |
LG Optimus 3D vs Optimus Pro |
LG Optimus 2x vs Optimus Pro |