Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Venue Pro hay Optimus 7Q, Dell Venue Pro vs Optimus 7Q

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Venue Pro hay Optimus 7Q đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Venue Pro
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus 7Q
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
4
11
Dell Venue Pro
Optimus 7Q

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Venue Pro 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue Pro 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG C900 Optimus 7Q
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Venue Pro (3 ý kiến)
luanlovely6đúng là đẹp thật, màn hình chống trầy rất tốt(3.928 ngày trước)
dailydaumo1Dell Venue Pro dễ sử dụng, bàn phím lớn hơn,(4.460 ngày trước)
hongnhungminimartĐiện thoại của Dell nhìn đẹp hơn(4.525 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus 7Q (8 ý kiến)
nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.413 ngày trước)
xedienhanoinó rất thông dụng màn hình dễ nhìn,tuy to nhưng nó rất nhẹ(3.413 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh(3.556 ngày trước)
xedientotnhatCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.556 ngày trước)
phimtoancauMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(3.557 ngày trước)
hakute6hệ thống tỏa nhiệt tốt.........! thiết kế sang trọng hơn..(3.698 ngày trước)
hoccodon6nó rất thông dụng màn hình dễ nhìn,tuy to nhưng nó rất nhẹ(3.709 ngày trước)
president1màn hình rộng, nhiều màu, cảm ứng nhạy
kiểu màn hình đẹp hay,nhìn thích nhiều ứng dụng(4.380 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Venue Pro 16GB
đại diện cho
Dell Venue Pro
vsLG C900 Optimus 7Q
đại diện cho
Optimus 7Q
H
Hãng sản xuấtDellvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsThuốc tim mạchBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.1inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Digital compass
- Microsoft office document viewer/editor
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• UMTS 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng193gvs175gTrọng lượng
Kích thước121.6 x 64.4 x 14.9 mmvs119.5 x 59.5 x 15.2 mmKích thước
D

Đối thủ