Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Photon 4G (8 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.387 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.400 ngày trước)
phimtoancaumỏng vuông vắn , cảm ứng mượt mà, màn hình hiển thị(3.573 ngày trước)
xedienxinXem phim, Youtube giải trí phong phú(3.575 ngày trước)
hoccodon6có công nghệ phần cứng tốt hơn(3.700 ngày trước)
luanlovely6thiết kế ấn tượng, nhiều tính năng, hỗ trợ tốt(3.805 ngày trước)
dailydaumo1Photon 4G màn lớn hơn, web thích hơn(4.471 ngày trước)
hongnhungminimartPhoton 4G màn lớn hơn, web thích hơn(4.568 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID PRO (1 ý kiến)
hakute6Nghe nhạc cực đỉnh! Kiểu dáng đẹp!(3.746 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Photon 4G đại diện cho Photon 4G | vs | Motorola DROID PRO XT610 đại diện cho DROID PRO | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Built-in kickstand - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Adobe Flash 10.1 - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document editor - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.9 x 66.9 x 12.2 mm | vs | 119 x 60 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Photon 4G vs LG Thrill 4G |
Photon 4G vs DROID 3 |
Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
Photon 4G vs Torch 9850 |
Photon 4G vs DROID BIONIC |
Photon 4G vs Motorola DROID X2 |
Photon 4G vs Epic 4G |
Photon 4G vs Motorola Triumph |
HTC EVO 3D vs Photon 4G |
HTC Sensation vs Photon 4G |
iPhone 4S vs Photon 4G |
Galaxy S2 vs Photon 4G |
iPhone 4 vs Photon 4G |
LG Optimus 3D vs Photon 4G |
Motorola Atrix vs Photon 4G |
DROID PRO vs HTC ChaCha |
DROID PRO vs Samsung Fascinate |
DROID PRO vs MOTO XT882 |
HTC ThunderBolt vs DROID PRO |
DROID 3 vs DROID PRO |
DROID 2 vs DROID PRO |
Motorola Atrix vs DROID PRO |
iPhone 4 vs DROID PRO |
Torch 9850 vs DROID PRO |
Bold Touch 9930 vs DROID PRO |
HTC EVO 3D vs DROID PRO |
DROID X vs DROID PRO |
Torch 9800 vs DROID PRO |
BlackBerry 9780 vs DROID PRO |