Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Photon 4G (10 ý kiến)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.336 ngày trước)
phimtoancauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, phím tắt dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.525 ngày trước)
xedienxinkiểu dáng đẹp, pin chờ lâu, gọn gàng(3.527 ngày trước)
hakute6Màn hình rộng, cấu hình mạnh.rất đáng mua(3.691 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế nam tính, màu sắc đẹp, cảm ứng tốt(3.910 ngày trước)
dailydaumo1ngon, thiết kế bắt mắt ,giá mềm(4.452 ngày trước)
kootaicai nay ung dung mail chay nhanh hon cai kia(4.555 ngày trước)
thampham189Thời gian đàm thoại dài, chụp ảnh sắc nét(4.676 ngày trước)
TungFashionCả hai đều tốt nhưng Photon nhìn kiểu lạ đẹp hơn Epic(4.701 ngày trước)
hungsese1991máy đẹp . màn hình rộng . sáng và nét(4.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Epic 4G (3 ý kiến)
v_hoa35Kiểu dáng đẹp hơn Photon, có android, hình ảnh tốt(4.486 ngày trước)
hongnhungminimarttui không thích dùng của motorola(4.517 ngày trước)
dangduyquang199xcó vẻ là hai đối thủ đán gờm nhưng hay chon epic(4.746 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Photon 4G đại diện cho Photon 4G | vs | Samsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G) đại diện cho Epic 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Built-in kickstand - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Adobe Flash 10.1 - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - QWERTY keyboard - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.9 x 66.9 x 12.2 mm | vs | 124 x 65 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Photon 4G vs LG Thrill 4G |
Photon 4G vs DROID 3 |
Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
Photon 4G vs Torch 9850 |
Photon 4G vs DROID BIONIC |
Photon 4G vs Motorola DROID X2 |
Photon 4G vs DROID PRO |
Photon 4G vs Motorola Triumph |
HTC EVO 3D vs Photon 4G |
HTC Sensation vs Photon 4G |
iPhone 4S vs Photon 4G |
Galaxy S2 vs Photon 4G |
iPhone 4 vs Photon 4G |
LG Optimus 3D vs Photon 4G |
Motorola Atrix vs Photon 4G |