Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Photon 4G hay Epic 4G, Photon 4G vs Epic 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Photon 4G hay Epic 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Photon 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Motorola Photon 4G MB855 (Motorola ELECTRIFY)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Electrify
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Photon 4G (10 ý kiến)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.336 ngày trước)
phimtoancauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, phím tắt dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.525 ngày trước)
xedienxinkiểu dáng đẹp, pin chờ lâu, gọn gàng(3.527 ngày trước)
hakute6Màn hình rộng, cấu hình mạnh.rất đáng mua(3.691 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế nam tính, màu sắc đẹp, cảm ứng tốt(3.910 ngày trước)
dailydaumo1ngon, thiết kế bắt mắt ,giá mềm(4.452 ngày trước)
kootaicai nay ung dung mail chay nhanh hon cai kia(4.555 ngày trước)
thampham189Thời gian đàm thoại dài, chụp ảnh sắc nét(4.676 ngày trước)
TungFashionCả hai đều tốt nhưng Photon nhìn kiểu lạ đẹp hơn Epic(4.701 ngày trước)
hungsese1991máy đẹp . màn hình rộng . sáng và nét(4.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Epic 4G (3 ý kiến)
v_hoa35Kiểu dáng đẹp hơn Photon, có android, hình ảnh tốt(4.486 ngày trước)
hongnhungminimarttui không thích dùng của motorola(4.517 ngày trước)
dangduyquang199xcó vẻ là hai đối thủ đán gờm nhưng hay chon epic(4.746 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Photon 4G
đại diện cho
Photon 4G
vsSamsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G)
đại diện cho
Epic 4G
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OSvsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/WMA/AAC+ player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Built-in kickstand
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Adobe Flash 10.1
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- QWERTY keyboard
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ320 giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng158gvs155gTrọng lượng
Kích thước126.9 x 66.9 x 12.2 mmvs124 x 65 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ