Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Photon 4G hay DROID BIONIC, Photon 4G vs DROID BIONIC

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Photon 4G hay DROID BIONIC đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Photon 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Motorola Photon 4G MB855 (Motorola ELECTRIFY)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Electrify
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Photon 4G (4 ý kiến)
tramlikegiá rẻ hình ảnh chất lượng màu sắc đẹp(3.712 ngày trước)
hakute6ưu việt hơn rồi, mẫu mã đẹp hơn, cấu hình hơn(3.896 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế bắt mắt ,cấu hình khủng ,giao diện đẹp(4.468 ngày trước)
hongnhungminimartPhoton 4G có thiết kế độc đáo hơn(4.566 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID BIONIC (9 ý kiến)
xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.397 ngày trước)
nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.403 ngày trước)
phimtoancauDễ sử dụng, chụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo(3.572 ngày trước)
xedienxinđơn giản nhưng thực dụng, trải nghiệm thú vị khi lướt web(3.573 ngày trước)
hoccodon6dòng này thiết kế xấu, không nhiều tiện ích(3.697 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng thời trang, nhẹ nhàng, ổn định(3.745 ngày trước)
tranghieu286dòng máy mới lạ. ngoại hình đẹp......................(4.539 ngày trước)
khanh_it_2009ngan tài ngan sức về kiểu dáng nhưng droid bionic cua Verizon thì sử dụng thích hơn(4.768 ngày trước)
locdqlMau ma dep, công nghệ 4G, sang trọng.(4.782 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Photon 4G
đại diện cho
Photon 4G
vsMotorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865)
đại diện cho
DROID BIONIC
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OSvsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsULP GeForceBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/WMA/AAC+ player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Built-in kickstand
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Adobe Flash 10.1
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Swype input method
Tính năng khác
Mạng
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Po 1930mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ320 giờvs195giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng158gvs158gTrọng lượng
Kích thước126.9 x 66.9 x 12.2 mmvs125.9 x 66.9 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ