Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D (7 ý kiến)

cuongjonstone123màn hình 3D như trên điện thoại của LG không ổn định(4.266 ngày trước)

rungvangtaybacmình chưa dùng cả hai hãng này bao giờ(4.379 ngày trước)

taimutovntoi chon LG Optimus 3D vi kieu dang dep, xem duoc 3d(4.814 ngày trước)

cutsman2Hãy tận hưởng 3D trên chính smartphone của bạn ^^!(4.814 ngày trước)

phamnhatcuonghàng LG vẫn là chất lượng uy tín hàng đầu(4.899 ngày trước)

love719cấu hình, vẻ nam tính và phong cách của moto có vẻ nhỉnh hơn nhưng tính năng 3d của LG là thứ khó có thể bỏ qua với giá tương đương nhau :X(4.923 ngày trước)

kennythanhdo phan giai cao hon, cau hinh manh hon, nhieu ung dung hon(4.923 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Photon 4G (6 ý kiến)

tebetigame chơi dc nhiều loại mà ko sợ độ cảm ứng bị ảnh hưởng, câ n chinrnh màn hình thoải mái(3.423 ngày trước)

hoccodon6vẫn có gì đó nổi trội hơn, các bạn cứ cầm thử 2 cái rồi sẽ biết được cảm giác nè(3.836 ngày trước)

luanlovely6Giá cả phải chăng thiết kế bắt mắt không mua thì quả là tiếc(3.975 ngày trước)

hakute6mẫu mã đẹp. tính năng tốt. bền. thanh lịch!(3.975 ngày trước)

huethannhiều tính năng hơn, sử dụng tôt, pin khoẻ và bền(4.256 ngày trước)

trieuthanh179ung dung tot, tinh nang nhieu, cau hinh tot, do phan giao cao, chat lon anh dep(4.499 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus 3D P920 đại diện cho LG Optimus 3D | vs | Motorola Photon 4G đại diện cho Photon 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - LG 3D UI
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Digital compass - YouTube, Google Talk | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Built-in kickstand - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Adobe Flash 10.1 - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 168g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.8 x 68 x 11.9 mm | vs | 126.9 x 66.9 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus 3D vs LG Thrill 4G | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus One | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus Chic | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 7 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus 7Q | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus Net Dual | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus LTE2 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 3D Max P720 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 3D Cube SU870 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 Dual | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Photon 4G vs LG Thrill 4G |
![]() | ![]() | Photon 4G vs DROID 3 |
![]() | ![]() | Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
![]() | ![]() | Photon 4G vs Torch 9850 |
![]() | ![]() | Photon 4G vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | Photon 4G vs Motorola DROID X2 |
![]() | Photon 4G vs DROID PRO |
![]() | ![]() | Photon 4G vs Epic 4G |
![]() | ![]() | Photon 4G vs Motorola Triumph |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Photon 4G |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Photon 4G |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Photon 4G |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Photon 4G |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Photon 4G |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Photon 4G |