Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Photon 4G (10 ý kiến)
hakute6vì cấu hình cao hơn, màn hình to hơn(3.701 ngày trước)
hoccodon6ứng dụng thông minh giúp tiết kiệm thời gian và công sức(3.735 ngày trước)
luanlovely6sử dụng lâu cũng không nóng máy lắm(3.742 ngày trước)
dailydaumo1thiet ke bat mat,de su dung.mau sac dep(4.468 ngày trước)
kuaemtrongmotphutcấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.520 ngày trước)
playboy_33thiet ke bat mat,de su dung.mau sac dep(4.728 ngày trước)
hoantelLG hay bị lỗi phần mềm nên tôi không chọn(4.730 ngày trước)
love719photon ở thời điểm hiện tại thực sự khiến cho các fan công nghệ cả thấy rất mong muốn có 1 smartphone đầy mạnh mẽ như vậy :D(4.783 ngày trước)
kennythanhMặt sau máy là camera 8 Megapixel, cho phép quay phim full HD. Thiết bị dùng chip hai nhân Nvidia Tegra 2 tốc độ 1GHz(4.784 ngày trước)
thinhlu123do phan giai cao hon, cau hinh manh hon, nhieu ung dung hon(4.786 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Thrill 4G (2 ý kiến)
lan130Galaxy S2 có màn hình sáng đẹp hơn nhiều(4.339 ngày trước)
boydep1996LG Thrill 4G cấu hình củng hơn(4.786 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Photon 4G đại diện cho Photon 4G | vs | LG Thrill 4G (LG Optimus 3D) (For AT&T) đại diện cho LG Thrill 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Built-in kickstand - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Adobe Flash 10.1 - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - LG 3D UI
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Digital compass - YouTube, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 168g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.9 x 66.9 x 12.2 mm | vs | 128.8 x 68 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Photon 4G vs DROID 3 |
Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
Photon 4G vs Torch 9850 |
Photon 4G vs DROID BIONIC |
Photon 4G vs Motorola DROID X2 |
Photon 4G vs DROID PRO |
Photon 4G vs Epic 4G |
Photon 4G vs Motorola Triumph |
HTC EVO 3D vs Photon 4G |
HTC Sensation vs Photon 4G |
iPhone 4S vs Photon 4G |
Galaxy S2 vs Photon 4G |
iPhone 4 vs Photon 4G |
LG Optimus 3D vs Photon 4G |
Motorola Atrix vs Photon 4G |