Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: 2.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 67 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 4 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 4 | vs | Motorola Photon 4G đại diện cho Photon 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 4 | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Apple A4 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | iOS 4 | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX535 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit IPS Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for auto-rotate - Three-axis gyro sensor - Proximity sensor for auto turn-off -autofocus - MicroSIM card support only - Scratch-resistant glass back panel - Active noise cancellation with dedicated mic. - Digital compass - Google Maps - iBooks application - Audio/video player and editor - HD video recording - Led light | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Built-in kickstand - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Adobe Flash 10.1 - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1420mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.2 x 58.6 x 9.3 mm | vs | 126.9 x 66.9 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 4 vs Galaxy S2 |
iPhone 4 vs Nokia N9 |
iPhone 4 vs iPhone 3GS |
iPhone 4 vs iPhone 4S |
iPhone 4 vs Galaxy S |
iPhone 4 vs HTC Desire |
iPhone 4 vs iPhone 3G |
iPhone 4 vs Motorola Atrix |
iPhone 4 vs LG Optimus 2x |
iPhone 4 vs Nokia N8 |
iPhone 4 vs HTC Sensation |
iPhone 4 vs Motorola DEFY |
iPhone 4 vs MILESTONE 2 |
iPhone 4 vs Galaxy Ace |
iPhone 4 vs HTC HD7 |
iPhone 4 vs HTC EVO |
iPhone 4 vs HTC EVO 3D |
iPhone 4 vs Sony Xperia x10 |
iPhone 4 vs LG Optimus 3D |
iPhone 4 vs LG Thrill 4G |
iPhone 4 vs DROID 2 |
iPhone 4 vs HTC Desire HD |
iPhone 4 vs Sensation XE |
iPhone 4 vs Desire S |
iPhone 4 vs Incredible S |
iPhone 4 vs HTC Droid Incredible |
iPhone 4 vs Droid Incredible 2 |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 4 vs Sony Xperia Play |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc |
iPhone 4 vs Galaxy R |
iPhone 4 vs Galaxy SL |
iPhone 4 vs Nexus S |
iPhone 4 vs DROID 3 |
iPhone 4 vs Torch 9860 |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 |
iPhone 4 vs Torch 9800 |
iPhone 4 vs Curve 9360 |
iPhone 4 vs HTC Amaze 4G |
iPhone 4 vs HTC Titan |
iPhone 4 vs Galaxy Note |
iPhone 4 vs Optimus Q2 |
iPhone 4 vs Live with Walkman |
iPhone 4 vs HTC Vigor |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo V |
iPhone 4 vs DROID X |
iPhone 4 vs Desire Z |
iPhone 4 vs HTC ThunderBolt |
iPhone 4 vs DROID PRO |
iPhone 4 vs Samsung Wave |
iPhone 4 vs Nokia C7 |
iPhone 4 vs Torch 9810 |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Sony Xperia ray |
iPhone 4 vs Optimus Black |
iPhone 4 vs Epic 4G |
iPhone 4 vs Sony Xperia Duo |
iPhone 4 vs Motorola RAZR |
iPhone 4 vs Lumia 800 |
iPhone 4 vs Lumia 710 |
iPhone 4 vs Asha 303 |
iPhone 4 vs Asha 300 |
iPhone 4 vs Asha 201 |
iPhone 4 vs Asha 200 |
iPhone 4 vs LG S365 |
iPhone 4 vs LG S367 |
iPhone 4 vs MOTO XT882 |
iPhone 4 vs Samsung S3770 |
iPhone 4 vs Lumia 900 |
iPhone 4 vs Sony Xperia Ion |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4 vs Asha 302 |
iPhone 4 vs HTC One V |
iPhone 4 vs HTC One X |
iPhone 4 vs Sony Xperia P |
iPhone 4 vs HTC One S |
iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4 vs Asha 203 |
iPhone 4 vs Lumia 610 |
iPhone 4 vs Sony Xperia S |
iPhone 4 vs Sony Xperia U |
iPhone 4 vs HTC One XL |
iPhone 4 vs Sony Xperia sola |
iPhone 4 vs Lumia 610 NFC |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S3 |
iPhone 4 vs Acer Liquid Glow |
iPhone 4 vs Toshiba TG02 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 305 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 306 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 311 |
iPhone 4 vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4 vs HTC Desire V T328w |
iPhone 4 vs HTC Desire C |
iPhone 4 vs Sony Xperia Go |
iPhone 4 vs Sony Xperia Miro |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S III I535 |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S III I747 |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S III T999 |
iPhone 4 vs HTC Desire VT |
iPhone 4 vs HTC Desire VC |
iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 4 vs Galaxy Note II |
iPhone 4 vs Sony Xperia SL |
iPhone 4 vs Sony Xperia T |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 920 |
iPhone 4 vs iPhone 5 |
iPhone 4 vs Galaxy S3 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 308 |
iPhone 4 vs HTC One X+ |
iPhone 4 vs Sony Xperia TX |
iPhone 4 vs LG Optimus G |
iPhone 4 vs Galaxy S III mini |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 810 |
iPhone 4 vs HTC One VX |
iPhone 4 vs Sony Xperia TL |
iPhone 4 vs HTC Desire SV |
iPhone 4 vs HTC One ST |
iPhone 4 vs HTC One SC |
iPhone 4 vs HTC Desire X |
iPhone 4 vs HTC One SU |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 822 |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 510 |
iPhone 4 vs DROID RAZR M |
iPhone 4 vs DROID RAZR HD |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX HD |
iPhone 4 vs RAZR i XT890 |
iPhone 4 vs RAZR V XT889 |
iPhone 4 vs RAZR V MT887 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs HTC One SV |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 620 |
iPhone 4 vs Lumia 505 |
iPhone 4 vs Xperia ZL |
iPhone 4 vs Xperia Z |
iPhone 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4 vs Blackberry Z10 |
iPhone 4 vs Lumia 720 |
iPhone 4 vs Lumia 520 |
iPhone 4 vs Rex 70 S3802 |
iPhone 4 vs Optimus G Pro |
iPhone 4 vs Optimus L7 II |
iPhone 4 vs HTC One |
iPhone 4 vs Blackberry Q10 |
iPhone 4 vs Galaxy S4 |
iPhone 4 vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4 vs RAZR D3 |
iPhone 4 vs RAZR D1 |
iPhone 4 vs Xperia SP |
iPhone 4 vs HTC First |
iPhone 4 vs Galaxy Note III |
iPhone 4 vs Lumia 925 |
iPhone 4 vs Lumia 928 |
iPhone 4 vs Xperia ZR |
iPhone 4 vs Galaxy S4 mini |
iPhone 4 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4 vs Sky A800 |
iPhone 4 vs Sky A850 |
iPhone 4 vs Sky A830 |
iPhone 4 vs Sky A840 |
iPhone 4 vs Sky A810 |
iPhone 4 vs Sky A820 |
iPhone 4 vs Sky A860 |
iPhone 4 vs Sky A870 |
iPhone 4 vs Sky A880 |
iPhone 4 vs Sky A840SP |
iPhone 4 vs Lumia 625 |
iPhone 4 vs Lumia 1020 |
iPhone 4 vs Galaxy S4 zoom |
iPhone 4 vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4 vs Motorola Moto X |
iPhone 4 vs LG G2 |
iPhone 4 vs iPhone 5C |
iPhone 4 vs iPhone 5S |
iPhone 4 vs Xperia Z1 |
iPhone 4 vs Lumia 1520 |
iPhone 4 vs Lumia 1320 |
iPhone 4 vs Vu 3 |
iPhone 4 vs One Max |
iPhone 4 vs Moto G |
iPhone 4 vs Nexus 5 |
iPhone 4 vs OPPO Find Mirror |
iPhone 4 vs Oppo Find Muse |
iPhone 4 vs OPPO Find Piano |
iPhone 4 vs OPPO Find Clover |
iPhone 4 vs OPPO Find Way |
iPhone 4 vs OPPO Find 5 |
iPhone 4 vs OPPO Find 5 mini |
iPhone 4 vs Galaxy Note III Neo |
iPhone 4 vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 4 vs Moto G Dual sim |
iPhone 4 vs Xperia Z1s |
iPhone 4 vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 4 vs Lumia 730 |
iPhone 4 vs Xperia E3 |
iPhone 4 vs Galaxy Grand Prime |
iPhone 4 vs Apple iPhone HEERRA |
Photon 4G vs LG Thrill 4G |
Photon 4G vs DROID 3 |
Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
Photon 4G vs Torch 9850 |
Photon 4G vs DROID BIONIC |
Photon 4G vs Motorola DROID X2 |
Photon 4G vs DROID PRO |
Photon 4G vs Epic 4G |
Photon 4G vs Motorola Triumph |
HTC EVO 3D vs Photon 4G |
HTC Sensation vs Photon 4G |
iPhone 4S vs Photon 4G |
Galaxy S2 vs Photon 4G |
LG Optimus 3D vs Photon 4G |
Motorola Atrix vs Photon 4G |
+ Sóng khỏe
+ máy rất chắc chắn, nắp pin rất khó tháo(4.744 ngày trước)
-Mặt sau máy là camera 8 Megapixel, cho phép quay phim full HD. Thiết bị dùng chip hai nhân Nvidia Tegra 2 tốc độ 1GHz, RAM 1GB, bộ nhớ trong 16GB.(4.787 ngày trước)