Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 3.050.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 23 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S (I9000) 16GB Black đại diện cho Galaxy S | vs | HTC EVO Shift 4G (Knight / Speedy) đại diện cho EVO Shift 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM7630 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Social networking integration - Image/video editor - Flash Lite v3.1 | vs | - QWERTY Keyboard
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications - Stereo FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | 150giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.4 x 64.2 x 9.9 mm | vs | 117 x 60 x 16 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S vs HTC Desire |
Galaxy S vs Nokia X7 |
Galaxy S vs LG Optimus 2x |
Galaxy S vs Nokia N8 |
Galaxy S vs HTC Sensation |
Galaxy S vs Motorola DEFY |
Galaxy S vs MILESTONE 2 |
Galaxy S vs Galaxy Ace |
Galaxy S vs HTC HD7 |
Galaxy S vs HTC EVO |
Galaxy S vs HTC EVO 3D |
Galaxy S vs BlackBerry 9780 |
Galaxy S vs Sony Xperia x10 |
Galaxy S vs DROID 2 |
Galaxy S vs HTC Desire HD |
Galaxy S vs Sensation XE |
Galaxy S vs Desire S |
Galaxy S vs Incredible S |
Galaxy S vs Sony Xperia Arc |
Galaxy S vs Galaxy Beam |
Galaxy S vs Galaxy R |
Galaxy S vs Galaxy Pro |
Galaxy S vs Galaxy SL |
Galaxy S vs Nexus S |
Galaxy S vs Cliq 2 |
Galaxy S vs DROID 3 |
Galaxy S vs Torch 9800 |
Galaxy S vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S vs HTC Titan |
Galaxy S vs Galaxy Note |
Galaxy S vs HTC Sensation XL |
Galaxy S vs Optimus Q2 |
Galaxy S vs Live with Walkman |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo V |
Galaxy S vs Desire Z |
Galaxy S vs myTouch 4G |
Galaxy S vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy S vs HTC Aria |
Galaxy S vs Samsung Wave |
Galaxy S vs Nokia C7 |
Galaxy S vs Torch 9810 |
Galaxy S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy S vs HTC Radar |
Galaxy S vs LG Quantum |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Sony Xperia ray |
Galaxy S vs Optimus Black |
Galaxy S vs Galaxy Spica |
Galaxy S vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy S vs Galaxy S Plus |
Galaxy S vs HTC One V |
Galaxy S vs HTC One X |
Galaxy S vs HTC One S |
Galaxy S vs HTC One XL |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S vs Galaxy Note II |
Galaxy S vs iPhone 5 |
Galaxy S vs Galaxy S3 |
Galaxy S vs HTC One X+ |
Galaxy S vs Galaxy S III mini |
Galaxy S vs HTC One VX |
Galaxy S vs HTC One ST |
Galaxy S vs HTC One SC |
Galaxy S vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy S vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 3GS vs Galaxy S |
Nokia N9 vs Galaxy S |
Galaxy S2 vs Galaxy S |
iPhone 4 vs Galaxy S |
iPhone 4S vs Galaxy S |
- Icon to dễ xem, sắp xếp khoa học
- Trọng lượng rất nhẹ, cầm thoải mái.
- Pin tốt(3.857 ngày trước)
RAM 512MBvs512MB RAM
ROM 2GBvs2GB ROM(4.810 ngày trước)