Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn EVO Shift 4G (10 ý kiến)

nijianhapkhauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.492 ngày trước)

phimtoancauĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình tốt tích hợp nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.681 ngày trước)

xedienxinđáng mơ ước vì thiết kế đẹp khỏi nói,tính năng quá ổn(3.683 ngày trước)

shoplinhHC249vừa có bàn film vừa có màn hình cảm ứng kiểu dáng đẹp sang trọng(3.777 ngày trước)

luanlovely6hiệu suất 3D cho các bộ phim, game online rất đẹp(3.836 ngày trước)

hoccodon6đáng mơ ước vì thiết kế đẹp khỏi nói,tính năng quá ổn(4.066 ngày trước)

dailydaumo1thiết kế đẹp, nhỏ gọn, nhiều tính năng(4.637 ngày trước)

anhduy2110vnmình luôn thích dùng máy của HTC(4.642 ngày trước)

hongnhungminimarttôi thích dùng HTC hơn là Samsung(4.673 ngày trước)

athena39EVO shift 4G kiểu dáng bắt mắt, mà tính năng sử dụng thuận tiện hơn :)(4.922 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Epic 4G (3 ý kiến)

hakute6cho hình ảnh sắc nét, độ bền cao, âm thanh trung thực(3.847 ngày trước)

kootaichiecnay pin rat khung, xai 2 ngay moi het(4.711 ngày trước)

hungsese1991Máy ảnh 8 MP, bộ vi xử lý lõi kép nhanh, tuổi thọ pin tốt, thân mỏng và chất lượng màn hình khá tốt, tốc độ xử lí tuyệt vời, đó là những lí do để bạn có thể sở hữu nó.(4.882 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO Shift 4G (Knight / Speedy) đại diện cho EVO Shift 4G | vs | Samsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G) đại diện cho Epic 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7630 (800 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.6inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY Keyboard
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications - Stereo FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI | vs | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - QWERTY keyboard - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 150giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117 x 60 x 16 mm | vs | 124 x 65 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |