Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn EVO Shift 4G (9 ý kiến)
hoalacanh2Máy này dùng pin rất bền luôn(3.360 ngày trước)
phimtoancauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.492 ngày trước)
hoccodon6Pin khỏe, giá cả phải chăng, kiểu dáng đẹp(3.868 ngày trước)
luanlovely6cầm chắc tay hơn, mạnh mẽ hơn ,đẹp(3.919 ngày trước)
dailydaumo1phong cach hop thoi trang, thiet ke tinh sao(4.448 ngày trước)
anhduy2110vncai nay duoc cai chay chuong trinh rat tot(4.453 ngày trước)
v_hoa35Thiết kế đẹp, có bàn phím, chất lượng tốt(4.453 ngày trước)
hongnhungminimartMình luôn thích dùng đt của HTC(4.484 ngày trước)
topwinthiết kế trượt tiện dụng,kiểu dáng ưa nhìn(4.577 ngày trước)
Ý kiến của người chọn myTouch 4G (4 ý kiến)
xedienxinPin khỏe, giá cả phải chăng, kiểu dáng đẹp(3.492 ngày trước)
hakute6vì gia rat mem va hop tui tien voi moi nguoi(3.658 ngày trước)
uttu87mặc dù cấu hình tương dương nhau nhưng khi sử dung myTouch 4G bạn sẽ cảm nhận được những điểm thuận lợi như thời lượng dùng pin lâu hơn, chơi game tốt hơn đặc biệt game HD(4.628 ngày trước)
Mở rộng
heaventadmàn hình lớn hơn, thiết kế sang trọng hơn(4.691 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO Shift 4G (Knight / Speedy) đại diện cho EVO Shift 4G | vs | T-Mobile myTouch 4G (myTouch HD) đại diện cho myTouch 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | T-Mobile | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7630 (800 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.6inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY Keyboard
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications - Stereo FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI | vs | - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Optical trackpad | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 1700 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 150giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117 x 60 x 16 mm | vs | - | Kích thước | |||||
D |