Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A57 hay Canon 50D, Sony A57 vs Canon 50D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A57 hay Canon 50D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A57 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A57 (50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A57 (DT 18-200mm F3.5-6.3) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 50D (EF-S 17-85mm IS U) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 50D (AF 17-50mm f2.8 XR Di II LD) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 50D Body
Giá: 24.627.200 ₫      Xếp hạng: 4,6
Canon EOS 50D (EF-S 28-135mm IS U) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 50D (EF-S 18-55mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Canon EOS 50D (EF-S 18-200mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Canon EOS 50D (EF-S 18-135mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A57 (1 ý kiến)
xuandu10sac net bin ben chai nghiem dang cap(4.283 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 50D (2 ý kiến)
truongan20độ bện của dòng sản phẩm là ưu thế mạnh mẽ nhất(3.418 ngày trước)
capitanVới màn hình rộng 3 inch, độ phân giải lên tới 920.000 điểm ảnh, giao diện người dùng của chiếc máy này trông thân thiện, dễ sử dụng hơn(3.632 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A57 Body
đại diện cho
Sony A57
vsCanon EOS 50D Body
đại diện cho
Canon 50D
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1 Megapixelvs15.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 (25600 with boost)vsISO 100 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4912x3264vs4752 x 3168Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF1.0 - F91Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 -1/4000 secvs30 sec - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132 x 98 x 81 mmvs146 x 108 x 74 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera618gvs730gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsSức chịu đựng nước: 100 m
Lịch hiển thị ngày
Website

Đối thủ