Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 24.627.200 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 50D (9 ý kiến)

truongan20hiện đại trong khi vẫn giữ được ưu điểm truyền thống(3.618 ngày trước)

capitanVới cân nặng 730 gram không pin, không thẻ nhớ, Canon EOS 50D nhẹ hơn chút ít so với thế hệ trước của mình (40D nặng 740 gram).(3.832 ngày trước)

ngocbichndcanon 50d có thiết kế đẹp, kiểu dáng sang trọng nhỏ gọn, tiện dung chat lượng hình ảnh tốt có nhiều hiệu úng kèm theo hơn so với leica m monochrom(3.919 ngày trước)

cuongjonstone123các nút phục vụ cho chụp hình rất thuận lợi(3.966 ngày trước)

danghoaison_94kiểu dáng đẹp hơn,chuyên nghiệp hơn(4.255 ngày trước)

Endy0891nhìn trông chuyên nghiệp hơn :D khá ổn :D:D:D(4.273 ngày trước)

evitcoNhìn kiểu dáng đã toát lên sự sang trọng và đẳng cấp(4.459 ngày trước)

nguyen_tien_tuyenchất lượng hình ảnh tốt, độ nét cao(4.585 ngày trước)

PrufcoNguyenThanhTaikiểu dáng đẹp hơn, sang trọng hơn(4.664 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M-Monochrom (3 ý kiến)

camvanhonggiaNhìn kiểu dáng đã toát lên sự sang trọng và đẳng cấp(4.170 ngày trước)

thuylienanhtrọng lượng nhẹ, tiên cho đi du lịch(4.551 ngày trước)

lenghia1905sự khác biệt giữa hai dòng sản phẩm này chính là vấn đề mà ta quan tâm(4.633 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 50D Body đại diện cho Canon 50D | vs | Leica M-Monochrom Body đại diện cho Leica M-Monochrom | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 15.1 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 - 3200 | vs | Auto: Pull 160, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4752 x 3168 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.0 - F91 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec | vs | 32 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • DNG • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 108 x 74 mm | vs | 139 x 80 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 730g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Sức chịu đựng nước: 100 m
Lịch hiển thị ngày | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 50D vs Sony A35 | ![]() | ![]() |
Canon 50D vs Pentax K-30 | ![]() | ![]() |
Canon 50D vs Sony A37 | ![]() | ![]() |
Canon 50D vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Canon 50D vs Canon 650D | ![]() | ![]() |
Canon 50D vs Nikon D400 | ![]() | ![]() |
Canon 50D vs Canon 20D | ![]() | ![]() |
Canon 60Da vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Canon 60D vs Canon 50D | ![]() |
Canon 7D vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Canon 40D vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Canon 5D Mark II vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Canon 5D Mark I vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Nikon D300 vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Nikon D300s vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Canon 600D vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Nikon D7000 vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Canon 500D vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N/B vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Sony A57 vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Nikon D3200 vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Leica M-Monochrom vs Canon 650D |
![]() | ![]() | Leica M-Monochrom vs Leica M Edition 60 Body |
![]() | ![]() | Leica M-Monochrom vs Leica M Typ 240 Body |
![]() | ![]() | Sony NEX-F3 vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Sony A37 vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Pentax K-30 vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Sony A35 vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF1 vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Olympus E-PL1s vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Olympus E-PL1 vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Olympus E-PM1 vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Nikon J1 vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Olympus E-P2 vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Olympus E-P1 vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Sony NEX-C3K/S vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Leica M9-P vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Leica M-Monochrom |