Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 24.627.200 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 50D (4 ý kiến)
capitanMột điểm khác nhau gần như là duy nhất nếu người dùng để ý sẽ thấy được là bánh xe chọn chế độ ở cạnh trên của 50D được mạ crom sáng bóng, còn ở 40D thì không.(3.680 ngày trước)
cuongjonstone123nhìn bên ngoài thiết kế vỏ chắc chắn(3.814 ngày trước)
tienbac999Sức chịu nước 100m nên có tính năng mới(4.257 ngày trước)
lan130Máy nhiều chức năng, hình dáng gọn nhẹ, chất lượng ảnh tốt(4.347 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony NEX-F3 (1 ý kiến)
truongan20đột phá công nghệ chế tạo và kiểu dáng thời trang(3.466 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 50D Body đại diện cho Canon 50D | vs | Sony Alpha NEX-F3 Body đại diện cho Sony NEX-F3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 15.1 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 - 3200 | vs | Auto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4752 x 3168 | vs | 4912 x 2760 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.0 - F91 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording | vs | • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Chip xử lý Bionz | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 108 x 74 mm | vs | 117 x 67 x 42 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 730g | vs | 314g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Sức chịu đựng nước: 100 m
Lịch hiển thị ngày | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 50D vs Sony A35 |
Canon 50D vs Pentax K-30 |
Canon 50D vs Sony A37 |
Canon 50D vs Leica M-Monochrom |
Canon 50D vs Canon 650D |
Canon 50D vs Nikon D400 |
Canon 50D vs Canon 20D |
Canon 60Da vs Canon 50D |
Canon 60D vs Canon 50D |
Canon 7D vs Canon 50D |
Canon 40D vs Canon 50D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 50D |
Canon 5D Mark II vs Canon 50D |
Canon 5D Mark I vs Canon 50D |
Nikon D300 vs Canon 50D |
Nikon D300s vs Canon 50D |
Canon 550D vs Canon 50D |
Nikon D90 vs Canon 50D |
Canon 600D vs Canon 50D |
Nikon D5100 vs Canon 50D |
Nikon D7000 vs Canon 50D |
Canon 500D vs Canon 50D |
Sony NEX-5N vs Canon 50D |
Sony NEX-5N/B vs Canon 50D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 50D |
Sony A57 vs Canon 50D |
Nikon D3200 vs Canon 50D |
Sony NEX-F3 vs Leica M-Monochrom |
Sony NEX-F3 vs Canon 650D |
Sony NEX-F3 vs Nikon D400 |
Sony NEX-F3 vs Canon 20D |
Sony NEX-F3 vs Canon EOS-M |
Sony A37 vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5 vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-7 vs Sony NEX-F3 |
Nikon J1 vs Sony NEX-F3 |
Panasonic DMC-GF5 vs Sony NEX-F3 |
Nikon D5100 vs Sony NEX-F3 |
Canon 600D vs Sony NEX-F3 |
Canon 550D vs Sony NEX-F3 |
Nikon D3100 vs Sony NEX-F3 |
Nikon D3200 vs Sony NEX-F3 |
Pentax K-30 vs Sony NEX-F3 |
Sony A35 vs Sony NEX-F3 |
Sony A57 vs Sony NEX-F3 |
Canon 60Da vs Sony NEX-F3 |