Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 50D hay Sony NEX-F3, Canon 50D vs Sony NEX-F3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 50D hay Sony NEX-F3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 50D (EF-S 17-85mm IS U) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 50D (AF 17-50mm f2.8 XR Di II LD) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 50D Body
Giá: 24.627.200 ₫      Xếp hạng: 4,6
Canon EOS 50D (EF-S 28-135mm IS U) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 50D (EF-S 18-55mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Canon EOS 50D (EF-S 18-200mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Canon EOS 50D (EF-S 18-135mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha NEX-F3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha NEX-F3 (E 18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha NEX-F3 (E 18-200mm F3.5-6.3 OSS LE) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 50D (4 ý kiến)
capitanMột điểm khác nhau gần như là duy nhất nếu người dùng để ý sẽ thấy được là bánh xe chọn chế độ ở cạnh trên của 50D được mạ crom sáng bóng, còn ở 40D thì không.(3.680 ngày trước)
cuongjonstone123nhìn bên ngoài thiết kế vỏ chắc chắn(3.814 ngày trước)
tienbac999Sức chịu nước 100m nên có tính năng mới(4.257 ngày trước)
lan130Máy nhiều chức năng, hình dáng gọn nhẹ, chất lượng ảnh tốt(4.347 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony NEX-F3 (1 ý kiến)
truongan20đột phá công nghệ chế tạo và kiểu dáng thời trang(3.466 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 50D Body
đại diện cho
Canon 50D
vsSony Alpha NEX-F3 Body
đại diện cho
Sony NEX-F3
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)15.1 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (23.4 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 100 - 3200vsAuto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4752 x 3168vs4912 x 2760Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.0 - F91vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec - 1/8000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
vs
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsChip xử lý BionzTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)146 x 108 x 74 mmvs117 x 67 x 42 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera730gvs314gTrọng lượng Camera
WebsiteSức chịu đựng nước: 100 m
Lịch hiển thị ngày
vsChi tiếtWebsite

Đối thủ